Kết quả RKC Waalwijk vs NAC Breda, 20h30 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 22

  • RKC Waalwijk vs NAC Breda: Diễn biến chính

  • 6'
    Richonell Margaret goal 
    1-0
  • 14'
    Yassin Oukili (Assist:Richonell Margaret) goal 
    2-0
  • 28'
    Oskar Zawada (Assist:Mohammed Amine Ihattaren) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Maxime Busi
     Roy Kuijpers
  • 47'
    3-0
    Leo Sauer
  • 63'
    3-0
     Casper Staring
     Fredrik Oldrup Jensen
  • 63'
    3-0
     Clint Franciscus Henricus Leemans
     Dominik Janosek
  • 72'
    Oskar Zawada (Assist:Yassin Oukili) goal 
    4-0
  • 76'
    Richard van der Venne  
    Richonell Margaret  
    4-0
  • 76'
    4-0
     Kacper Kostorz
     Leo Sauer
  • 76'
    4-0
     Adam Kaied
     Elias Mar Omarsson
  • 76'
    Michiel Kramer  
    Oskar Zawada  
    4-0
  • 77'
    Redouan el Yaakoubi  
    Kevin Felida  
    4-0
  • 77'
    Aaron Meijers  
    Juan Familio-Castillo  
    4-0
  • 81'
    Chris Lokesa  
    Yassin Oukili  
    4-0
  • 89'
    Chris Lokesa goal 
    5-0
  • RKC Waalwijk vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị

  • RKC Waalwijk4-3-1-2
    1
    Jeroen Houwen
    5
    Juan Familio-Castillo
    4
    Liam Van Gelderen
    2
    Julian Lelieveld
    33
    Faissal Al Mazyani
    6
    Yassin Oukili
    22
    Tim van de Loo
    35
    Kevin Felida
    52
    Mohammed Amine Ihattaren
    9
    Oskar Zawada
    19
    Richonell Margaret
    29
    Sydney van Hooijdonk
    10
    Elias Mar Omarsson
    17
    Roy Kuijpers
    39
    Dominik Janosek
    16
    Maximilien Balard
    77
    Leo Sauer
    20
    Fredrik Oldrup Jensen
    12
    Leo Greiml
    23
    Terence Kongolo
    5
    Jan van den Bergh
    99
    Daniel Bielica
    NAC Breda3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Chris Lokesa
    28Aaron Meijers
    29Michiel Kramer
    23Richard van der Venne
    32Redouan el Yaakoubi
    11Alexander Jakobsen
    24Godfried Roemeratoe
    18Sylvester van de Water
    8Patrick Vroegh
    34Luuk Wouters
    13Joey Kesting
    16Mark Spenkelink
    Maxime Busi 44
    Clint Franciscus Henricus Leemans 8
    Casper Staring 6
    Kacper Kostorz 9
    Adam Kaied 14
    Kamal Sowah 55
    Kostas Lambrou 31
    Enes Mahmutovic 15
    Roy Kortsmit 1
    Boyd Lucassen 2
    Sana Fernandes 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henk Fraser
    Peter Hyballa
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • RKC Waalwijk vs NAC Breda: Số liệu thống kê

  • RKC Waalwijk
    NAC Breda
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    25
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 26 20 4 2 55 20 35 64 T T T T T H
2 PSV Eindhoven 26 18 4 4 78 30 48 58 H H H B T T
3 FC Utrecht 26 14 7 5 46 39 7 49 H B H T T B
4 Feyenoord 25 13 8 4 54 29 25 47 B T H T H T
5 FC Twente Enschede 26 13 7 6 52 37 15 46 H T T H T B
6 AZ Alkmaar 25 13 5 7 42 26 16 44 B T T T B H
7 Go Ahead Eagles 26 13 5 8 47 40 7 44 B T B T T T
8 Fortuna Sittard 26 9 5 12 32 43 -11 32 H B B T T B
9 Groningen 25 8 7 10 24 33 -9 31 H B T T H T
10 SC Heerenveen 26 8 7 11 32 46 -14 31 H H H T B H
11 NEC Nijmegen 26 8 5 13 37 37 0 29 B H B H B T
12 NAC Breda 26 8 5 13 28 44 -16 29 H B H B H H
13 Heracles Almelo 26 6 10 10 33 47 -14 28 H T B T B H
14 PEC Zwolle 26 6 8 12 30 41 -11 26 H B H B B H
15 Sparta Rotterdam 26 5 10 11 25 35 -10 25 T B B T H H
16 Willem II 26 6 6 14 28 42 -14 24 B H B B B B
17 RKC Waalwijk 25 4 5 16 32 52 -20 17 T T T B B B
18 Almere City FC 26 3 6 17 16 50 -34 15 T H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation