Kết quả RKC Waalwijk vs NAC Breda, 20h30 ngày 09/02
Kết quả RKC Waalwijk vs NAC Breda
Đối đầu RKC Waalwijk vs NAC Breda
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
Phong độ NAC Breda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.961
2.70X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RKC Waalwijk vs NAC Breda
-
Sân vận động: Mandemakers Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
RKC Waalwijk vs NAC Breda: Diễn biến chính
-
6'Richonell Margaret1-0
-
14'Yassin Oukili (Assist:Richonell Margaret)2-0
-
28'Oskar Zawada (Assist:Mohammed Amine Ihattaren)3-0
-
46'3-0Maxime Busi
Roy Kuijpers -
47'3-0Leo Sauer
-
63'3-0Casper Staring
Fredrik Oldrup Jensen -
63'3-0Clint Franciscus Henricus Leemans
Dominik Janosek -
72'Oskar Zawada (Assist:Yassin Oukili)4-0
-
76'Richard van der Venne
Richonell Margaret4-0 -
76'4-0Kacper Kostorz
Leo Sauer -
76'4-0Adam Kaied
Elias Mar Omarsson -
76'Michiel Kramer
Oskar Zawada4-0 -
77'Redouan el Yaakoubi
Kevin Felida4-0 -
77'Aaron Meijers
Juan Familio-Castillo4-0 -
81'Chris Lokesa
Yassin Oukili4-0 -
89'Chris Lokesa5-0
-
RKC Waalwijk vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị
-
RKC Waalwijk4-3-1-21Jeroen Houwen5Juan Familio-Castillo4Liam Van Gelderen2Julian Lelieveld33Faissal Al Mazyani6Yassin Oukili22Tim van de Loo35Kevin Felida52Mohammed Amine Ihattaren9Oskar Zawada19Richonell Margaret29Sydney van Hooijdonk10Elias Mar Omarsson17Roy Kuijpers39Dominik Janosek16Maximilien Balard77Leo Sauer20Fredrik Oldrup Jensen12Leo Greiml23Terence Kongolo5Jan van den Bergh99Daniel Bielica
- Đội hình dự bị
-
14Chris Lokesa28Aaron Meijers29Michiel Kramer23Richard van der Venne32Redouan el Yaakoubi11Alexander Jakobsen24Godfried Roemeratoe18Sylvester van de Water8Patrick Vroegh34Luuk Wouters13Joey Kesting16Mark SpenkelinkMaxime Busi 44Clint Franciscus Henricus Leemans 8Casper Staring 6Kacper Kostorz 9Adam Kaied 14Kamal Sowah 55Kostas Lambrou 31Enes Mahmutovic 15Roy Kortsmit 1Boyd Lucassen 2Sana Fernandes 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henk FraserPeter Hyballa
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
RKC Waalwijk vs NAC Breda: Số liệu thống kê
-
RKC WaalwijkNAC Breda
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút6
-
-
12Sút Phạt5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
435Số đường chuyền393
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
40Đánh đầu38
-
-
18Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn4
-
-
16Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
19Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass25
-
-
103Pha tấn công86
-
-
36Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 22 | 17 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
3 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
4 | Feyenoord | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 40 | B B H B T H |
5 | AZ Alkmaar | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H H B T T |
6 | FC Twente Enschede | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 30 | 16 | 39 | B T B H H T |
7 | Go Ahead Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | T T T H B T |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | SC Heerenveen | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B B H H H |
10 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
11 | Fortuna Sittard | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 26 | T B B B H B |
12 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 25 | B T T H B H |
13 | PEC Zwolle | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 25 | B T T H B H |
14 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
15 | Heracles Almelo | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H H H T B |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 17 | B H T T T B |
18 | Almere City FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 14 | T H B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation