Kết quả NAC Breda vs AFC Ajax, 21h45 ngày 18/08
Kết quả NAC Breda vs AFC Ajax
Nhận định NAC Breda vs Ajax, 21h45 ngày 18/8
Đối đầu NAC Breda vs AFC Ajax
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202421:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.97-1.75
0.91O 3.75
1.00U 3.75
0.861
8.00X
6.252
1.27Hiệp 1+0.75
0.92-0.75
0.96O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NAC Breda vs AFC Ajax
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 2
-
NAC Breda vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
56'0-0Kenneth Taylor
Branco van den Boomen -
56'0-0Kian Fitz-Jim
Kristian Hlynsson -
57'0-0Steven Berghuis
Bertrand Traore -
58'Matthew Garbett (Assist:Elias Mar Omarsson)1-0
-
63'1-1
Jorrel Hato (Assist:Steven Berghuis)
-
66'Kacper Kostorz
Elias Mar Omarsson1-1 -
66'Raul Paula
Matthew Garbett1-1 -
66'Martin Koscelnik
Cherrion Valerius1-1 -
66'1-1Chuba Akpom
Brian Brobbey -
77'1-1Steven Bergwijn
Mika Godts -
79'Roy Kuijpers
Boyd Lucassen1-1 -
90'Lars Mol
Dominik Janosek1-1 -
90'Jan van den Bergh (Assist:Raul Paula)2-1
-
90'2-1Sivert Heggheim Mannsverk
-
NAC Breda vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
NAC Breda4-2-3-199Daniel Bielica4Boy Kemper5Jan van den Bergh12Leo Greiml25Cherrion Valerius6Casper Staring16Maximilien Balard7Matthew Garbett39Dominik Janosek2Boyd Lucassen10Elias Mar Omarsson20Bertrand Traore9Brian Brobbey39Mika Godts38Kristian Hlynsson16Sivert Heggheim Mannsverk21Branco van den Boomen3Anton Gaaei37Josip Sutalo36Dies Janse4Jorrel Hato22Remko Pasveer
- Đội hình dự bị
-
3Martin Koscelnik11Raul Paula9Kacper Kostorz17Roy Kuijpers28Lars Mol1Roy Kortsmit49Tein Troost21Manel Royo14Adam Kaied19Sana Fernandes18Daan Van ReeuwijkKian Fitz-Jim 28Kenneth Taylor 8Steven Berghuis 23Chuba Akpom 10Steven Bergwijn 7Diant Ramaj 40Jay Gorter 12Devyne Rensch 2Youri Baas 15Jakov Medic 18Jordan Henderson 6Carlos Borges 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter HyballaMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NAC Breda vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
NAC BredaAFC Ajax
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
233Số đường chuyền703
-
-
68%Chuyền chính xác89%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn8
-
-
10Ném biên23
-
-
19Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass20
-
-
33Pha tấn công161
-
-
9Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 27 | 21 | 4 | 2 | 57 | 20 | 37 | 67 | T T T T H T |
2 | PSV Eindhoven | 27 | 18 | 4 | 5 | 78 | 32 | 46 | 58 | H H B T T B |
3 | FC Utrecht | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H T T B T |
4 | Feyenoord | 26 | 14 | 8 | 4 | 57 | 31 | 26 | 50 | T H T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 27 | 13 | 7 | 7 | 53 | 39 | 14 | 46 | T T H T B B |
6 | AZ Alkmaar | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 29 | 16 | 45 | T T T B H H |
7 | Go Ahead Eagles | 27 | 13 | 5 | 9 | 49 | 43 | 6 | 44 | T B T T T B |
8 | Groningen | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 32 | B T T H T H |
9 | Fortuna Sittard | 27 | 9 | 5 | 13 | 32 | 46 | -14 | 32 | B B T T B B |
10 | Heracles Almelo | 27 | 7 | 10 | 10 | 35 | 48 | -13 | 31 | T B T B H T |
11 | SC Heerenveen | 27 | 8 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 31 | H H T B H B |
12 | NEC Nijmegen | 27 | 8 | 6 | 13 | 40 | 40 | 0 | 30 | H B H B T H |
13 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
14 | PEC Zwolle | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 41 | -9 | 29 | B H B B H T |
15 | Sparta Rotterdam | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 35 | -7 | 28 | B B T H H T |
16 | Willem II | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 24 | H B B B B B |
17 | Almere City FC | 27 | 4 | 6 | 17 | 18 | 50 | -32 | 18 | H B B B H T |
18 | RKC Waalwijk | 26 | 4 | 5 | 17 | 32 | 54 | -22 | 17 | T T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation