Kết quả Heracles Almelo vs Fortuna Sittard, 03h00 ngày 08/12
Kết quả Heracles Almelo vs Fortuna Sittard
Đối đầu Heracles Almelo vs Fortuna Sittard
Phong độ Heracles Almelo gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 2.5
0.76U 2.5
0.951
2.50X
3.502
2.62Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heracles Almelo vs Fortuna Sittard
-
Sân vận động: Polman Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Heracles Almelo vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính
-
15'Luka Kulenovic (Assist:Mario Engels)1-0
-
21'1-1
Alessio da Cruz (Assist:Alen Halilovic)
-
30'1-2
Kristoffer Peterson (Assist:Alen Halilovic)
-
37'1-2Alessio da Cruz
-
59'Ruben Roosken (Assist:Jizz Hornkamp)2-2
-
67'Juho Talvitie
Suf Podgoreanu2-2 -
75'Sem Scheperman
Jan Zamburek2-2 -
75'Shiloh Kiesar t Zand
Mario Engels2-2 -
81'2-2Ante Erceg
Alessio da Cruz -
83'Lorenzo Milani
Ruben Roosken2-2 -
88'2-2Michut Edouard
Alen Halilovic -
88'2-2Jasper Dahlhaus
Mitchell Dijks -
90'Lorenzo Milani2-2
-
90'Sem Scheperman2-2
-
Heracles Almelo vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị
-
Heracles Almelo4-2-3-11Fabian de Keijzer12Ruben Roosken24Ivan Mesik4Damon Mirani2Mimeirhel Benita13Jan Zamburek14Brian De Keersmaecker8Mario Engels9Jizz Hornkamp29Suf Podgoreanu19Luka Kulenovic23Alessio da Cruz10Alen Halilovic33Ezequiel Bullaude7Kristoffer Peterson22Samuel Bastien32Rosier Loreintz28Josip Mitrovic6Syb Van Ottele14Rodrigo Guth35Mitchell Dijks31Mattijs Branderhorst
- Đội hình dự bị
-
23Juho Talvitie22Lorenzo Milani32Sem Scheperman10Shiloh Kiesar t Zand30Robin Mantel3Jannes Luca Wieckhoff16Timo Jansink5Jordy Bruijn21Justin Hoogma26Daniel Van Kaam18Kelvin Leerdam17Thomas BrunsAnte Erceg 50Michut Edouard 20Jasper Dahlhaus 8Luka Tunjic 77Luuk Koopmans 1Umaro Embalo 85Ramazan Bayram 71Darijo Grujcic 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John LammersDanny Buijs
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Heracles Almelo vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê
-
Heracles AlmeloFortuna Sittard
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
419Số đường chuyền409
-
-
81%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
26Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn4
-
-
27Ném biên26
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
104Pha tấn công96
-
-
71Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 22 | 17 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
3 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
4 | Feyenoord | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 40 | B B H B T H |
5 | AZ Alkmaar | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H H B T T |
6 | FC Twente Enschede | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 30 | 16 | 39 | B T B H H T |
7 | Go Ahead Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | T T T H B T |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | SC Heerenveen | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B B H H H |
10 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
11 | Fortuna Sittard | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 26 | T B B B H B |
12 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 25 | B T T H B H |
13 | PEC Zwolle | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 25 | B T T H B H |
14 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
15 | Heracles Almelo | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H H H T B |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 17 | B H T T T B |
18 | Almere City FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 14 | T H B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation