Kết quả Go Ahead Eagles vs Sparta Rotterdam, 02h00 ngày 15/02
Kết quả Go Ahead Eagles vs Sparta Rotterdam
Đối đầu Go Ahead Eagles vs Sparta Rotterdam
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.75
0.88U 2.75
0.981
1.80X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Go Ahead Eagles vs Sparta Rotterdam
-
Sân vận động: De Adelaarshorst Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Go Ahead Eagles vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính
-
2'0-0Patrick Van Aanholt
-
26'0-0Teo Quintero
Patrick Van Aanholt -
33'Jakob Breum Martinsen (Assist:Victor Edvardsen)1-0
-
52'1-0Teo Quintero
-
63'1-0Pelle Clement
Mitchell Van Bergen -
63'1-0Mohamed Nassoh
Carel Eiting -
64'1-0Gjivai Zechiel
-
71'1-0Nokkvi Thorisson
Gjivai Zechiel -
85'Oskar Siira Sivertsen
Mathis Suray1-0 -
85'Dean Ruben James
Adelgaard Aske1-0 -
86'Robbin Weijenberg
Calvin Twigt1-0 -
90'Milan Smit
Jakob Breum Martinsen1-0
-
Go Ahead Eagles vs Sparta Rotterdam: Đội hình chính và dự bị
-
Go Ahead Eagles4-2-3-122Jari De Busser29Adelgaard Aske4Joris Kramer3Gerrit Nauber2Mats Deijl6Calvin Twigt21Enric Llansana17Mathis Suray7Jakob Breum Martinsen19Oliver Antman16Victor Edvardsen9Tobias Lauritsen7Mitchell Van Bergen10Kristian Hlynsson11Shunsuke Mito6Gjivai Zechiel8Carel Eiting2Said Bakari3Marvin Young4Mike Eerdhuijzen5Patrick Van Aanholt1Nick Olij
- Đội hình dự bị
-
9Milan Smit15Robbin Weijenberg5Dean Ruben James11Oskar Siira Sivertsen1Luca Plogmann24Luca Everink30Sven Jansen26Julius Dirksen28Pim Saathof14Oscar PetterssonMohamed Nassoh 17Pelle Clement 16Teo Quintero 13Nokkvi Thorisson 19Hamza El Dahri 18Ayoub Oufkir 21Rick Meissen 14Mike Kleijn 15Boyd Reith 12Youri Schoonerwaldt 20Jonathan Alexander De Guzman 22Kaylen Reitmaier 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rene HakeJeroen Rijsdijk
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Go Ahead Eagles vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê
-
Go Ahead EaglesSparta Rotterdam
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút5
-
-
11Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
470Số đường chuyền431
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
25Đánh đầu49
-
-
12Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn1
-
-
31Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
45Long pass32
-
-
96Pha tấn công94
-
-
59Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 22 | 17 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
3 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
4 | Feyenoord | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 40 | B B H B T H |
5 | AZ Alkmaar | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H H B T T |
6 | FC Twente Enschede | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 30 | 16 | 39 | B T B H H T |
7 | Go Ahead Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | T T T H B T |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | SC Heerenveen | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B B H H H |
10 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
11 | Fortuna Sittard | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 26 | T B B B H B |
12 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 25 | B T T H B H |
13 | PEC Zwolle | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 25 | B T T H B H |
14 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
15 | Heracles Almelo | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H H H T B |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 17 | B H T T T B |
18 | Almere City FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 14 | T H B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation