Kết quả Fortuna Sittard vs Groningen, 21h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 10

  • Fortuna Sittard vs Groningen: Diễn biến chính

  • 25'
    Makan Aiko
    0-0
  • 35'
    0-0
    Leandro Bacuna
  • 46'
    Kristoffer Peterson  
    Makan Aiko  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Brynjolfur Darri Willumsson
     Romano Postema
  • 68'
    Josip Mitrovic  
    Ante Erceg  
    0-0
  • 68'
    Alessio da Cruz  
    Mitchell Dijks  
    0-0
  • 72'
    0-0
    Marvin Peersman
  • 79'
    0-0
     Rui Jorge Monteiro Mendes
     Jorg Schreuders
  • 81'
    Syb Van Ottele  
    Ryan Fosso  
    0-0
  • 86'
    Leandro Bacuna(OW)
    1-0
  • 87'
    1-0
    Marco Rente
  • 89'
    1-0
     Alex Mortensen
     Tika de Jonge
  • 89'
    1-0
     Thijs Oosting
     Wouter Prins
  • 90'
    Umaro Embalo  
    Ezequiel Bullaude  
    1-0
  • Fortuna Sittard vs Groningen: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Sittard4-2-3-1
    31
    Mattijs Branderhorst
    35
    Mitchell Dijks
    14
    Rodrigo Guth
    4
    Shawn Adewoye
    12
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    32
    Rosier Loreintz
    80
    Ryan Fosso
    8
    Jasper Dahlhaus
    33
    Ezequiel Bullaude
    11
    Makan Aiko
    50
    Ante Erceg
    29
    Romano Postema
    26
    Thom van Bergen
    8
    Johan Hove
    18
    Tika de Jonge
    10
    Luciano Valente
    14
    Jorg Schreuders
    7
    Leandro Bacuna
    5
    Marco Rente
    43
    Marvin Peersman
    2
    Wouter Prins
    1
    Etienne Vaessen
    Groningen4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Josip Mitrovic
    6Syb Van Ottele
    23Alessio da Cruz
    85Umaro Embalo
    7Kristoffer Peterson
    77Luka Tunjic
    1Luuk Koopmans
    5Darijo Grujcic
    71Ramazan Bayram
    Brynjolfur Darri Willumsson 9
    Thijs Oosting 25
    Rui Jorge Monteiro Mendes 27
    Alex Mortensen 33
    Dirk Baron 24
    Joey Pelupessy 4
    Hidde Jurjus 21
    Stije Resink 6
    Finn Stam 22
    Maxim Mariani 36
    Thijmen Blokzijl 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danny Buijs
    Dick Lukkien
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Fortuna Sittard vs Groningen: Số liệu thống kê

  • Fortuna Sittard
    Groningen
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    307
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 25
    Long pass
    26
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 26 20 4 2 55 20 35 64 T T T T T H
2 PSV Eindhoven 26 18 4 4 78 30 48 58 H H H B T T
3 FC Utrecht 26 14 7 5 46 39 7 49 H B H T T B
4 Feyenoord 25 13 8 4 54 29 25 47 B T H T H T
5 FC Twente Enschede 26 13 7 6 52 37 15 46 H T T H T B
6 AZ Alkmaar 25 13 5 7 42 26 16 44 B T T T B H
7 Go Ahead Eagles 26 13 5 8 47 40 7 44 B T B T T T
8 Fortuna Sittard 26 9 5 12 32 43 -11 32 H B B T T B
9 Groningen 25 8 7 10 24 33 -9 31 H B T T H T
10 SC Heerenveen 26 8 7 11 32 46 -14 31 H H H T B H
11 NEC Nijmegen 26 8 5 13 37 37 0 29 B H B H B T
12 NAC Breda 26 8 5 13 28 44 -16 29 H B H B H H
13 Heracles Almelo 26 6 10 10 33 47 -14 28 H T B T B H
14 PEC Zwolle 26 6 8 12 30 41 -11 26 H B H B B H
15 Sparta Rotterdam 26 5 10 11 25 35 -10 25 T B B T H H
16 Willem II 26 6 6 14 28 42 -14 24 B H B B B B
17 RKC Waalwijk 25 4 5 16 32 52 -20 17 T T T B B B
18 Almere City FC 26 3 6 17 16 50 -34 15 T H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation