Kết quả Feyenoord vs AFC Ajax, 00h00 ngày 31/10
Kết quả Feyenoord vs AFC Ajax
Nhận định, Soi kèo Feyenoord vs Ajax, 00h00 ngày 31/10
Đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.5
0.53U 2.5
1.371
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs AFC Ajax
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 4
-
Feyenoord vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
6'0-1
Kenneth Taylor (Assist:Remko Pasveer)
-
25'0-2
Jorrel Hato
-
32'Gernot Trauner0-2
-
34'0-2Youri Baas
-
40'Julian Carranza
Ayase Ueda0-2 -
42'Hugo Bueno0-2
-
45'0-2Josip Sutalo
-
61'0-2Kian Fitz-Jim
Kenneth Taylor -
68'Bart Nieuwkoop
Hugo Bueno0-2 -
68'Gijs Smal
Givairo Read0-2 -
69'0-2Bertrand Traore
Mika Godts -
80'Chris-Kevin Nadje
Antoni Milambo0-2 -
80'Anis Hadj Moussa
Igor Paixao0-2 -
83'Quinten Timber0-2
-
84'0-2Brian Brobbey
Wout Weghorst -
85'0-2Anton Gaaei
Chuba Akpom -
90'Ibrahim Osman0-2
-
Feyenoord vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-2-3-122Timon Wellenreuther16Hugo Bueno33David Hancko18Gernot Trauner26Givairo Read8Quinten Timber4Hwang In-Beom14Igor Paixao27Antoni Milambo38Ibrahim Osman9Ayase Ueda10Chuba Akpom25Wout Weghorst11Mika Godts18Davy Klaassen6Jordan Henderson8Kenneth Taylor2Devyne Rensch37Josip Sutalo15Youri Baas4Jorrel Hato22Remko Pasveer
- Đội hình dự bị
-
23Anis Hadj Moussa19Julian Carranza34Chris-Kevin Nadje2Bart Nieuwkoop5Gijs Smal6Ramiz Zerrouki21Plamen Andreev17Luka Ivanusec3Thomas Beelen1Justin Bijlow24Gjivai Zechiel15Facundo GonzalezBertrand Traore 20Anton Gaaei 3Brian Brobbey 9Kian Fitz-Jim 28Christian Rasmussen 29Daniele Rugani 24Branco van den Boomen 21Owen Wijndal 5Steven Berghuis 23Jay Gorter 12Ahmetcan Kaplan 13Diant Ramaj 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Feyenoord vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
FeyenoordAFC Ajax
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
13Sút Phạt15
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
547Số đường chuyền378
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
28Đánh đầu28
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn8
-
-
23Ném biên8
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công71
-
-
54Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
9 | Groningen | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 31 | H B T T H T |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
12 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation