Kết quả FC Utrecht vs Almere City FC, 18h15 ngày 09/02
Kết quả FC Utrecht vs Almere City FC
Đối đầu FC Utrecht vs Almere City FC
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ Almere City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202518:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
1.00O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.36X
4.602
8.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht vs Almere City FC
-
Sân vận động: Stadion Galgenwaard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
FC Utrecht vs Almere City FC: Diễn biến chính
-
28'0-1
Junior Kadile (Assist:Charles Andreas Brym)
-
34'0-1Theo Barbet
-
46'Adrian Blake
Alonzo Engwanda0-1 -
59'Nick Viergever0-1
-
63'Jens Toornstra
Victor Jensen0-1 -
64'Miliano Jonathans
Anthony Descotte0-1 -
70'0-1Thom Haye
-
71'0-1Thomas Robinet
-
76'0-1Adi Nalic
Thom Haye -
76'0-1Alex Balboa
Charles Andreas Brym -
79'Oscar Luigi Fraulo
Zidane Iqbal0-1 -
83'0-1Alex Balboa
-
90'0-1Ricardo Visus
-
90'0-1Jamie Lawrence
Junior Kadile -
90'0-1Marvin Martins Santos
Theo Barbet
-
FC Utrecht vs Almere City FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht4-2-3-11Vasilios Barkas16Souffian El Karouani24Nick Viergever3Mike van der Hoorn2Siebe Horemans14Zidane Iqbal27Alonzo Engwanda21Paxten Aaronson7Victor Jensen19Anthony Descotte91Sebastien Haller18Charles Andreas Brym17Kornelius Hansen9Thomas Robinet11Junior Kadile19Thom Haye5Jochem Ritmeester van de Kamp20Hamdi Akujobi4Ricardo Visus22Theo Barbet14Vasilios Zagaritis1Nordin Bakker
- Đội hình dự bị
-
6Oscar Luigi Fraulo26Miliano Jonathans18Jens Toornstra15Adrian Blake40Matisse Didden5Kolbeinn Birgir Finnsson32Tom de Graaff11Noah Ohio9David Mina25Michael BrouwerAlex Balboa 23Marvin Martins Santos 27Adi Nalic 16Jamie Lawrence 15Jonas Wendlinger 29Baptiste Guillaume 21Anas Tahiri 8Ruben Providence 7Damil Dankerlui 2Tim Receveur 28Joel van der Wilt 31Ali Jasim El-Aibi 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ron JansAlex Pastoor
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht vs Almere City FC: Số liệu thống kê
-
FC UtrechtAlmere City FC
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút3
-
-
17Sút Phạt7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
475Số đường chuyền328
-
-
78%Chuyền chính xác65%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
80Đánh đầu64
-
-
45Đánh đầu thành công27
-
-
5Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn7
-
-
26Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass23
-
-
132Pha tấn công111
-
-
56Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 22 | 17 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
3 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
4 | Feyenoord | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 40 | B B H B T H |
5 | AZ Alkmaar | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H H B T T |
6 | FC Twente Enschede | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 30 | 16 | 39 | B T B H H T |
7 | Go Ahead Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | T T T H B T |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | SC Heerenveen | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B B H H H |
10 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
11 | Fortuna Sittard | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 26 | T B B B H B |
12 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 25 | B T T H B H |
13 | PEC Zwolle | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 25 | B T T H B H |
14 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
15 | Heracles Almelo | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H H H T B |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 17 | B H T T T B |
18 | Almere City FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 14 | T H B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation