Kết quả FC Twente Enschede vs Feyenoord, 20h30 ngày 16/03
Kết quả FC Twente Enschede vs Feyenoord
Đối đầu FC Twente Enschede vs Feyenoord
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 3
1.06U 3
0.801
2.50X
3.752
2.40Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Twente Enschede vs Feyenoord
-
Sân vận động: De Grolsch Veste
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
FC Twente Enschede vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
10'0-1
Ayase Ueda (Assist:Givairo Read)
-
14'0-2
Igor Paixao
-
23'0-3
Ayase Ueda (Assist:Igor Paixao)
-
27'0-3Hwang In-Beom
-
41'Sem Steijn1-3
-
44'1-3Anis Hadj Moussa
-
45'1-3Gernot Trauner
-
45'Daan Rots1-3
-
46'Sayfallah Ltaief
Mathias Ullereng Kjolo1-3 -
46'1-3Oussama Targhalline
Hwang In-Beom -
46'1-3Ibrahim Osman
Anis Hadj Moussa -
53'1-4
Igor Paixao (Assist:Givairo Read)
-
57'1-4Quilindschy Hartman
Hugo Bueno -
62'1-5
Igor Paixao (Assist:Givairo Read)
-
63'Naci Unuvar
Taylor Booth1-5 -
63'Arno Verschueren
Gijs Besselink1-5 -
66'1-5Facundo Gonzalez
Gernot Trauner -
67'Mees Hilgers1-5
-
71'Sem Steijn (Assist:Michel Vlap)2-5
-
80'Max Bruns
Bas Kuipers2-5 -
81'Alec Van Hoorenbeeck
Mees Hilgers2-5 -
82'2-5Aymen Sliti
Gijs Smal -
90'2-6
Aymen Sliti (Assist:Igor Paixao)
-
FC Twente Enschede vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
FC Twente Enschede4-2-3-11Lars Unnerstall5Bas Kuipers3Gustaf Lagerbielke2Mees Hilgers28Bart van Rooij4Mathias Ullereng Kjolo41Gijs Besselink18Michel Vlap14Sem Steijn8Taylor Booth11Daan Rots23Anis Hadj Moussa9Ayase Ueda14Igor Paixao7Jakub Moder4Hwang In-Beom5Gijs Smal26Givairo Read18Gernot Trauner3Thomas Beelen16Hugo Bueno22Timon Wellenreuther
- Đội hình dự bị
-
32Arno Verschueren17Alec Van Hoorenbeeck38Max Bruns37Naci Unuvar30Sayfallah Ltaief19Younes Taha29Harrie Kuster25Lucas Vennegoor of Hesselink43Ruud Nijstad21Sam Karssies24Julien Mesbahi22Przemyslaw TytonOussama Targhalline 28Ibrahim Osman 38Quilindschy Hartman 11Facundo Gonzalez 15Aymen Sliti 57Julian Carranza 19Plamen Andreev 21Jeyland Mitchell 20Luka Ivanusec 17Zepiqueno Redmond 49Shiloh Kiesar t Zand 25Liam Bossin 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseph OostingArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Twente Enschede vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
FC Twente EnschedeFeyenoord
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
449Số đường chuyền384
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
33Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn3
-
-
21Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn5
-
-
21Long pass25
-
-
64Pha tấn công60
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
9 | Groningen | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 31 | H B T T H T |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
12 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation