Kết quả Almere City FC vs FC Utrecht, 22h45 ngày 08/12
Kết quả Almere City FC vs FC Utrecht
Đối đầu Almere City FC vs FC Utrecht
Phong độ Almere City FC gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202422:45
-
Almere City FC 21FC Utrecht 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.89O 2.5
0.83U 2.5
1.031
4.40X
3.652
1.70Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City FC vs FC Utrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Almere City FC vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
35'0-1Mike van der Hoorn (Assist:Souffian El Karouani)
-
41'0-2Zidane Iqbal (Assist:Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen)
-
45'0-2Miguel Rodriguez Vidal
-
46'Christopher Mamengi
Jamie Lawrence0-2 -
48'0-2Zidane Iqbal
-
51'Adi Nalic0-2
-
54'0-2Ole ter Haar Romeny
Miguel Rodriguez Vidal -
60'Kornelius Hansen
Junior Kadile0-2 -
63'0-2Mike van der Hoorn
-
65'Ruben Providence0-2
-
73'Logan Delaurier Chaubet
Ruben Providence0-2 -
73'Thom Haye
Anas Tahiri0-2 -
77'0-2Noah Ohio
David Mina -
77'0-2Victor Jensen
Jens Toornstra -
78'Alex Balboa
Adi Nalic0-2 -
86'Logan Delaurier Chaubet1-2
-
87'1-2Oscar Luigi Fraulo
Zidane Iqbal -
87'1-2Adrian Blake
Yoann Cathline -
90'1-3Noah Ohio (Assist:Adrian Blake)
-
Almere City FC vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Almere City FC4-4-21Nordin Bakker14Vasilios Zagaritis15Jamie Lawrence3Joey Jacobs20Hamdi Akujobi11Junior Kadile8Anas Tahiri5Jochem Ritmeester van de Kamp7Ruben Providence16Adi Nalic9Thomas Robinet9David Mina22Miguel Rodriguez Vidal18Jens Toornstra20Yoann Cathline14Zidane Iqbal21Paxten Aaronson23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen3Mike van der Hoorn24Nick Viergever16Souffian El Karouani1Vasilios Barkas
- Đội hình dự bị
-
23Alex Balboa27Logan Delaurier Chaubet25Christopher Mamengi19Thom Haye17Kornelius Hansen29Jonas Wendlinger22Theo Barbet31Joel van der Wilt28Tim Receveur2Damil Dankerlui33Amoah Foah-SamVictor Jensen 7Oscar Luigi Fraulo 6Noah Ohio 11Ole ter Haar Romeny 77Adrian Blake 15Siebe Horemans 2Silas Andersen 46Kolbeinn Birgir Finnsson 5Michael Brouwer 25Tom de Graaff 32Joshua Mukeh 44Taylor Booth 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex PastoorRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City FC vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
Almere City FCFC Utrecht
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút5
-
-
6Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
440Số đường chuyền436
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn11
-
-
25Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
117Pha tấn công90
-
-
35Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 16 | 14 | 0 | 2 | 56 | 13 | 43 | 42 | B T T T T B |
2 | AFC Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 36 | H T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 23 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 18 | 22 | 35 | T T T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 20 | 12 | 31 | T H T T B T |
6 | AZ Alkmaar | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 29 | B B T T T T |
7 | Go Ahead Eagles | 16 | 6 | 4 | 6 | 28 | 26 | 2 | 22 | H B T B T H |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B H H T |
9 | NAC Breda | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B B H T T B |
10 | SC Heerenveen | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 28 | -11 | 21 | B T B H T T |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H T B T H B |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 24 | -10 | 12 | B B B B B H |
17 | RKC Waalwijk | 16 | 1 | 3 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | T B H H B B |
18 | Almere City FC | 16 | 1 | 3 | 12 | 7 | 37 | -30 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation