Kết quả AFC Ajax vs Galatasaray, 03h00 ngày 31/01
Kết quả AFC Ajax vs Galatasaray
Soi kèo phạt góc Ajax vs Galatasaray, 3h ngày 31/01
Đối đầu AFC Ajax vs Galatasaray
Lịch phát sóng AFC Ajax vs Galatasaray
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202503:00
-
AFC Ajax 12Galatasaray 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.87O 3.25
0.94U 3.25
0.881
2.37X
3.402
2.90Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 1.25
0.81U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs Galatasaray
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
AFC Ajax vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
12'Chuba Akpom
Mika Godts0-0 -
23'Bertrand Traore (Assist:Chuba Akpom)1-0
-
38'1-0Victor James Osimhen
-
53'1-0Lucas Torreira
-
58'Kian Fitz-Jim (Assist:Bertrand Traore)2-0
-
61'2-0Elias Jelert
Yunus Akgun -
61'2-0Michy Batshuayi
Berkan smail Kutlu -
69'2-0Yusuf Demir
Dries Mertens -
72'Bertrand Traore2-0
-
73'Wout Weghorst
Brian Brobbey2-0 -
73'Steven Berghuis
Bertrand Traore2-0 -
77'Daniele Rugani
Jordan Henderson2-0 -
77'Jorthy Mokio
Kian Fitz-Jim2-0 -
79'2-0Davinson Sanchez Mina
-
90'2-1Victor James Osimhen
-
90'2-1Victor Nelsson
Davinson Sanchez Mina -
90'2-1Efe Akman
Baris Yilmaz
-
AFC Ajax vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-3-322Remko Pasveer4Jorrel Hato15Youri Baas37Josip Sutalo3Anton Gaaei8Kenneth Taylor6Jordan Henderson28Kian Fitz-Jim11Mika Godts9Brian Brobbey20Bertrand Traore45Victor James Osimhen11Yunus Akgun10Dries Mertens53Baris Yilmaz34Lucas Torreira20Gabriel Davi Gomes Sara23Kaan Ayhan6Davinson Sanchez Mina42Abdulkerim Bardakci18Berkan smail Kutlu1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
24Daniele Rugani23Steven Berghuis25Wout Weghorst10Chuba Akpom31Jorthy Mokio33Benjamin Tahirovic29Christian Rasmussen38Kristian Hlynsson12Jay Gorter47Gerald Alders13Ahmetcan Kaplan40Diant RamajYusuf Demir 30Michy Batshuayi 44Elias Jelert 24Victor Nelsson 25Gunay Guvenc 19Metehan Baltaci 90Atakan Ordu 38Efe Akman 83Berat Lus 67Kadir Subasi 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnOkan Buruk
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
AFC Ajax vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxGalatasaray
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút28
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài19
-
-
8Sút Phạt16
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
369Số đường chuyền553
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
18Đánh đầu34
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
8Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn12
-
-
13Ném biên15
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
16Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass25
-
-
65Pha tấn công120
-
-
32Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp