Kết quả AFC Ajax vs AZ Alkmaar, 22h50 ngày 16/03
Kết quả AFC Ajax vs AZ Alkmaar
Đối đầu AFC Ajax vs AZ Alkmaar
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.13+0.75
0.78O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.61X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs AZ Alkmaar
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
AFC Ajax vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính
-
22'Kenneth Taylor0-0
-
32'0-0Alexandre Penetra
-
52'0-1
Zico Buurmeester
-
55'0-1Kristijan Belic
-
57'Davy Klaassen
Kian Fitz-Jim0-1 -
58'0-1Jordy Clasie
-
58'Anton Gaaei (Assist:Bertrand Traore)1-1
-
68'1-1Mexx Meerdink
Kristijan Belic -
68'1-1Ibrahim Sadiq
Troy Parrott -
69'1-1Elijah Dijkstra
Denso Kasius -
73'Anton Gaaei Card changed1-1
-
74'Anton Gaaei1-1
-
74'1-1Alexandre Penetra
-
80'1-1Mees de Wit
David Moller Wolfe -
80'Lucas Oliveira Rosa
Bertrand Traore1-1 -
80'Oliver Edvardsen
Mika Godts1-1 -
83'1-2
Ibrahim Sadiq (Assist:Peer Koopmeiners)
-
85'Oliver Edvardsen2-2
-
90'Steven Berghuis
Kenneth Taylor2-2 -
90'Don-Angelo Konadu
Brian Brobbey2-2 -
90'2-2Bruno Martins Indi
Zico Buurmeester
-
AFC Ajax vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-3-316Matheus4Jorrel Hato15Youri Baas37Josip Sutalo3Anton Gaaei8Kenneth Taylor6Jordan Henderson28Kian Fitz-Jim11Mika Godts9Brian Brobbey20Bertrand Traore9Troy Parrott21Ernest Poku14Kristijan Belic28Zico Buurmeester6Peer Koopmeiners8Jordy Clasie30Denso Kasius3Wouter Goes5Alexandre Penetra18David Moller Wolfe1Rome Jayden Owusu-Oduro
- Đội hình dự bị
-
2Lucas Oliveira Rosa23Steven Berghuis18Davy Klaassen59Don-Angelo Konadu17Oliver Edvardsen24Daniele Rugani21Branco van den Boomen12Jay Gorter51Charlie Setford13Ahmetcan Kaplan31Jorthy Mokio36Dies JanseIbrahim Sadiq 11Bruno Martins Indi 4Mees de Wit 34Mexx Meerdink 35Elijah Dijkstra 43Jeroen Zoet 41Hobie Verhulst 12Maxim Dekker 22Julian Oerip 48Sem van Duijn 57Wassim Bouziane 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnPascal Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxAZ Alkmaar
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
10Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
539Số đường chuyền462
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
27Đánh đầu33
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn6
-
-
17Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass23
-
-
89Pha tấn công97
-
-
48Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
9 | Groningen | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 31 | H B T T H T |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
12 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation