Kết quả Fortuna Sittard Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ, 20h00 ngày 01/03
Kết quả Fortuna Sittard Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
Phong độ Ajax Amsterdam Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
1.00-3
0.80O 3.75
0.85U 3.75
0.951
26.00X
13.002
1.03Hiệp 1+1.25
0.95-1.25
0.85O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Fortuna Sittard Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: Diễn biến chính
-
61'Vijfhuizen S.0-0
-
62'0-1
Sherida Spitse
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: Số liệu thống kê
-
Fortuna Sittard NữAjax Amsterdam Nữ
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
61Pha tấn công147
-
-
25Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 46 | 10 | 36 | 45 | H H T T T T |
2 | FC Twente Enschede (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 48 | 15 | 33 | 45 | H T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 46 | 15 | 31 | 44 | T T T T H B |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 45 | 23 | 22 | 35 | T T B T B T |
5 | FC Utrecht (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 34 | 20 | 14 | 30 | B B B H H B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 29 | B B T T T T |
7 | SC Heerenveen (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B T T T B B |
8 | ADO Den Haag (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 38 | -17 | 14 | B B B B T H |
9 | Fortuna Sittard (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 36 | -23 | 14 | B T B B H H |
10 | Zwolle (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 39 | -26 | 10 | B B B H B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 45 | -32 | 10 | H B T H B H |
12 | SC Telstar (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 19 | 50 | -31 | 8 | H B B B B H |
Title Play-offs