Kết quả FC Utrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ, 22h30 ngày 22/03
Kết quả FC Utrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ
Đối đầu FC Utrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.75
0.89U 2.75
0.911
1.87X
3.552
3.30Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 1.25
1.12U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 18
-
FC Utrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ: Diễn biến chính
-
42'van Schoonhoven N. (Assist:de Keijzer L.)1-0
-
61'1-1
Kroese F.
-
78'1-2
Kroese F.
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht Nữ vs AZ Alkmaar Nữ: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht NữAZ Alkmaar Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
28Pha tấn công15
-
-
16Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 46 | 10 | 36 | 45 | H H T T T T |
2 | FC Twente Enschede (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 48 | 15 | 33 | 45 | H T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 46 | 15 | 31 | 44 | T T T T H B |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 45 | 23 | 22 | 35 | T T B T B T |
5 | FC Utrecht (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 34 | 20 | 14 | 30 | B B B H H B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 29 | B B T T T T |
7 | SC Heerenveen (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B T T T B B |
8 | ADO Den Haag (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 38 | -17 | 14 | B B B B T H |
9 | Fortuna Sittard (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 36 | -23 | 14 | B T B B H H |
10 | Zwolle (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 39 | -26 | 10 | B B B H B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 45 | -32 | 10 | H B T H B H |
12 | SC Telstar (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 19 | 50 | -31 | 8 | H B B B B H |
Title Play-offs