Kết quả FC Twente Enschede Nữ vs SC Heerenveen Nữ, 18h15 ngày 23/03
Kết quả FC Twente Enschede Nữ vs SC Heerenveen Nữ
Đối đầu FC Twente Enschede Nữ vs SC Heerenveen Nữ
Phong độ FC Twente Enschede Nữ gần đây
Phong độ SC Heerenveen Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202518:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.89+2.25
0.95O 3
1.02U 3
0.801
1.03X
13.002
51.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
1.00O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Twente Enschede Nữ vs SC Heerenveen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 18
-
FC Twente Enschede Nữ vs SC Heerenveen Nữ: Diễn biến chính
-
47'Ravensbergen J. (Assist:Hulst C.)1-0
-
52'Schouwstra C.(OW)2-0
-
57'Van Dijk N.3-0
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Twente Enschede Nữ vs SC Heerenveen Nữ: Số liệu thống kê
-
FC Twente Enschede NữSC Heerenveen Nữ
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
8Pha tấn công0
-
-
2Tấn công nguy hiểm0
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 46 | 10 | 36 | 45 | H H T T T T |
2 | FC Twente Enschede (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 48 | 15 | 33 | 45 | H T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 46 | 15 | 31 | 44 | T T T T H B |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 45 | 23 | 22 | 35 | T T B T B T |
5 | FC Utrecht (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 34 | 20 | 14 | 30 | B B B H H B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 29 | B B T T T T |
7 | SC Heerenveen (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B T T T B B |
8 | ADO Den Haag (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 38 | -17 | 14 | B B B B T H |
9 | Fortuna Sittard (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 36 | -23 | 14 | B T B B H H |
10 | Zwolle (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 39 | -26 | 10 | B B B H B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 45 | -32 | 10 | H B T H B H |
12 | SC Telstar (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 19 | 50 | -31 | 8 | H B B B B H |
Title Play-offs