Kết quả Sparta Rotterdam vs NAC Breda, 00h45 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Sparta Rotterdam vs NAC Breda: Diễn biến chính

  • 24'
    Camiel Neghli
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Jan van den Bergh
  • 46'
    Boyd Reith  
    Teo Quintero  
    0-1
  • 46'
    Mohamed Nassoh  
    Julian Baas  
    0-1
  • 68'
    Boyd Reith
    0-1
  • 71'
    Metinho  
    Pelle Clement  
    0-1
  • 71'
    Ayoub Oufkir  
    Camiel Neghli  
    0-1
  • 74'
    Arno Verschueren
    0-1
  • 75'
    0-2
    goal Boy Kemper (Assist:Clint Franciscus Henricus Leemans)
  • 81'
    0-2
     Casper Staring
     Fredrik Oldrup Jensen
  • 81'
    0-2
     Matthew Garbett
     Raul Paula
  • 81'
    0-2
     Dominik Janosek
     Clint Franciscus Henricus Leemans
  • 84'
    Charles Andreas Brym  
    Boyd Reith  
    0-2
  • 89'
    0-2
    Boyd Lucassen
  • Sparta Rotterdam vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Rotterdam4-2-3-1
    1
    Nick Olij
    5
    Patrick Van Aanholt
    4
    Mike Eerdhuijzen
    3
    Teo Quintero
    2
    Marvin Young
    8
    Joshua Kitolano
    6
    Julian Baas
    11
    Pelle Clement
    10
    Arno Verschueren
    7
    Camiel Neghli
    9
    Tobias Lauritsen
    10
    Elias Mar Omarsson
    11
    Raul Paula
    8
    Clint Franciscus Henricus Leemans
    77
    Leo Sauer
    20
    Fredrik Oldrup Jensen
    16
    Maximilien Balard
    2
    Boyd Lucassen
    12
    Leo Greiml
    5
    Jan van den Bergh
    4
    Boy Kemper
    99
    Daniel Bielica
    NAC Breda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Charles Andreas Brym
    17Mohamed Nassoh
    12Boyd Reith
    18Metinho
    16Ayoub Oufkir
    15Said Bakari
    14Shunsuke Mito
    20Youri Schoonerwaldt
    21Djevencio van der Kust
    13Rick Meissen
    30Dylan Tevreden
    Dominik Janosek 39
    Casper Staring 6
    Matthew Garbett 7
    Enes Mahmutovic 15
    Roy Kortsmit 1
    Terence Kongolo 23
    Kacper Kostorz 9
    Sana Fernandes 19
    Adam Kaied 14
    Lars Mol 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jeroen Rijsdijk
    Peter Hyballa
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Sparta Rotterdam vs NAC Breda: Số liệu thống kê

  • Sparta Rotterdam
    NAC Breda
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 509
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 54
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 18 15 1 2 61 15 46 46 T T T B T H
2 AFC Ajax 18 13 3 2 39 17 22 42 T H B T T T
3 FC Utrecht 18 12 3 3 36 29 7 39 B H T H B T
4 Feyenoord 18 10 5 3 41 23 18 35 T H T T B B
5 FC Twente Enschede 18 10 4 4 38 23 15 34 T T B T B T
6 AZ Alkmaar 18 10 3 5 33 19 14 33 T T T T T H
7 Go Ahead Eagles 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T H T T
8 Fortuna Sittard 18 7 4 7 25 28 -3 25 B H H T T B
9 SC Heerenveen 18 7 3 8 21 33 -12 24 B H T T B T
10 Willem II 18 6 4 8 23 25 -2 22 H B B T T B
11 NAC Breda 18 7 1 10 21 31 -10 22 H T T B B B
12 NEC Nijmegen 18 6 2 10 24 24 0 20 B B B H B T
13 PEC Zwolle 18 4 5 9 16 27 -11 17 B T H B H B
14 Groningen 17 4 5 8 14 26 -12 17 T B T H B H
15 Heracles Almelo 17 3 6 8 19 34 -15 15 B H B H B H
16 Sparta Rotterdam 18 2 7 9 15 27 -12 13 B B B H B H
17 Almere City FC 18 2 4 12 10 37 -27 10 B B B B T H
18 RKC Waalwijk 18 1 4 13 19 43 -24 7 H H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation