Kết quả SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 18h15 ngày 12/01
Kết quả SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202518:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 3
0.90U 3
0.901
1.65X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.29U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính
-
30'0-0Jesper Uneken
-
60'Zakaria Eddahchouri (Assist:Mohamed Hamdaoui)1-0
-
62'1-0Dantaye Gilbert
Tygo Land -
63'Youssef El Kachati
Soufiane Hetli1-0 -
69'1-0Jevon Simons
Tai Abed -
69'1-0Joel Ndala
Emir Bars -
69'1-0Ayodele Thomas
Marcus Younis -
72'Tyrese Noslin
Tyrone Owusu1-0 -
72'Mees Kaandorp
Mohamed Hamdaoui1-0 -
81'1-0Muhlis Dagasan
Samuel van Hoogen -
81'Jayden Turfkruier
Danny Bakker1-0
-
SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
SC Telstar3-4-2-11Ronald Koeman6Danny Bakker21Dewon Koswal3Mitch Apau2Jeff Hardeveld4Guus Offerhaus17Nils Rossen25Tyrone Owusu7Mohamed Hamdaoui23Soufiane Hetli10Zakaria Eddahchouri7Marcus Younis9Jesper Uneken11Emir Bars10Tai Abed6Tygo Land8Jordy Bawuah2Emmanuel van de Blaak3Samuel van Hoogen4Wessel Kuhn5Tim van den Heuvel1Niek Schiks
- Đội hình dự bị
-
24Abdelraffie Benzzine28Tyrick Bodak9Youssef El Kachati19Sebastiaan Hagedoorn20Joey Houweling14Mees Kaandorp27Reda Kharchouch15Adil Lechkar11Tyrese Noslin8Jayden Turfkruier18Remi van EkerisMuhlis Dagasan 22Dantaye Gilbert 18Iggy Houben 19Mikkel Markdal 23Joel Ndala 17Jevon Simons 20Roy Steur 16Ayodele Thomas 21Raf Van de Riet 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mike SnoeiWilly Boessen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê
-
SC TelstarJong PSV Eindhoven (Youth)
-
12Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
18Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút3
-
-
9Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
460Số đường chuyền412
-
-
83%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn8
-
-
12Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách9
-
-
29Long pass23
-
-
84Pha tấn công105
-
-
59Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs