Kết quả SC Telstar vs FC Utrecht (Youth), 22h45 ngày 09/02
Kết quả SC Telstar vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu SC Telstar vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202522:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.82O 3
0.81U 3
1.011
1.35X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25
-
SC Telstar vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
-
4'Jeff Hardeveld1-0
-
21'Danny Bakker (Assist:Nils Rossen)2-0
-
31'2-0Lynden Edhart
-
41'Remi van Ekeris
Tyrone Owusu2-0 -
45'Jeff Hardeveld2-0
-
46'2-0Gibson Yah
Sil van der Wegen -
46'2-0Neal Viereck
Joshua Mukeh -
46'2-0Wessel Kooy
Oualid Agougil -
55'2-0Georgios Charalampoglou
-
65'Sebastiaan Hagedoorn
Mees Kaandorp2-0 -
65'Jayden Turfkruier
Jeff Hardeveld2-0 -
69'2-0Nazjir Held
-
69'2-0Emil Rohd Schlichting
Bjorn Menzo -
71'Soufiane Hetli (Assist:Nils Rossen)3-0
-
76'3-0Achraf Boumenjal
Massien Ghaddari -
79'Youssef El Kachati (Assist:Soufiane Hetli)4-0
-
82'4-0Tony Varjund
Georgios Charalampoglou -
84'Tom Overtoom
Soufiane Hetli4-0 -
84'Jaylan van Schooneveld
Nils Rossen4-0 -
88'Youssef El Kachati (Assist:Remi van Ekeris)5-0
-
88'Yamano Olfers
Tyrese Noslin5-0 -
90'Remi van Ekeris5-0
-
90'Tom Overtoom6-0
-
SC Telstar vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
SC Telstar3-4-2-11Ronald Koeman6Danny Bakker21Dewon Koswal3Mitch Apau2Jeff Hardeveld17Nils Rossen25Tyrone Owusu11Tyrese Noslin14Mees Kaandorp23Soufiane Hetli9Youssef El Kachati7Bjorn Menzo9Georgios Charalampoglou11Lynden Edhart10Sil van der Wegen6Ivar Jenner8Oualid Agougil2Massien Ghaddari3Noa Dundas14Joshua Mukeh5Nazjir Held1Andreas Dithmer
- Đội hình dự bị
-
24Abdelraffie Benzzine28Tyrick Bodak19Sebastiaan Hagedoorn20Joey Houweling4Yamano Olfers12Tom Overtoom15Floris Quaedvlieg8Jayden Turfkruier18Remi van Ekeris26Jaylan van SchooneveldAchraf Boumenjal 12Michel Driezen 22Mees Eppink 31Per Kloosterboer 24Wessel Kooy 23Emil Rohd Schlichting 17Jaygo van Ommeren 20Jesper van Riel 15Tony Varjund 19Neal Viereck 25Gibson Yah 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mike SnoeiIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
-
SC TelstarFC Utrecht (Youth)
-
13Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
12Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
567Số đường chuyền353
-
-
89%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn8
-
-
14Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách7
-
-
32Long pass16
-
-
99Pha tấn công88
-
-
59Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | Excelsior SBV | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 46 | T B T B B H |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 26 | 11 | 7 | 8 | 49 | 38 | 11 | 40 | H T H B T B |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Helmond Sport | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B H |
11 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 57 | -21 | 22 | B B B T T T |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs