Kết quả Fortuna Sittard vs AFC Ajax, 20h30 ngày 09/02
Kết quả Fortuna Sittard vs AFC Ajax
Nhận định, Soi kèo Fortuna Sittard vs Ajax, 20h30 ngày 9/2
Đối đầu Fortuna Sittard vs AFC Ajax
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.88O 2.75
0.84U 2.75
1.041
5.80X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs AFC Ajax
-
Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Fortuna Sittard vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
33'0-0Kian Fitz-Jim
-
42'0-0Jordan Henderson
-
46'0-0Davy Klaassen
Jordan Henderson -
59'Kristoffer Peterson0-0
-
59'0-0Oliver Edvardsen
Bertrand Traore -
59'0-0Wout Weghorst
Brian Brobbey -
65'Bojan Radulovic Samoukovic
Kristoffer Peterson0-0 -
65'0-0Wout Weghorst Penalty awarded
-
66'Shawn Adewoye0-0
-
67'Luuk Koopmans0-0
-
68'0-0Steven Berghuis
-
68'0-1
Wout Weghorst (Assist:Steven Berghuis)
-
77'Ezequiel Bullaude
Michut Edouard0-1 -
77'Daley Sinkgraven
Ryan Fosso0-1 -
83'0-1Christian Rasmussen
Kian Fitz-Jim -
83'0-1Daniele Rugani
Steven Berghuis -
84'0-1Oliver Edvardsen
-
86'Darijo Grujcic
Alen Halilovic0-1 -
86'Jasper Dahlhaus
Josip Mitrovic0-1 -
90'Daley Sinkgraven0-1
-
90'0-2
Christian Rasmussen (Assist:Wout Weghorst)
-
Fortuna Sittard vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Sittard5-4-11Luuk Koopmans35Mitchell Dijks32Rosier Loreintz4Shawn Adewoye6Syb Van Ottele28Josip Mitrovic7Kristoffer Peterson10Alen Halilovic80Ryan Fosso20Michut Edouard23Alessio da Cruz20Bertrand Traore9Brian Brobbey23Steven Berghuis28Kian Fitz-Jim6Jordan Henderson8Kenneth Taylor3Anton Gaaei37Josip Sutalo15Youri Baas31Jorthy Mokio22Remko Pasveer
- Đội hình dự bị
-
33Ezequiel Bullaude24Daley Sinkgraven8Jasper Dahlhaus19Bojan Radulovic Samoukovic5Darijo Grujcic77Luka Tunjic40Niels MartensChristian Rasmussen 29Daniele Rugani 24Wout Weghorst 25Davy Klaassen 18Oliver Edvardsen 17Matheus 16Lucas Oliveira Rosa 2Branco van den Boomen 21Jay Gorter 12Ahmetcan Kaplan 13Dies Janse 36Sean Steur 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Danny BuijsMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
Fortuna SittardAFC Ajax
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút2
-
-
24Sút Phạt19
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
343Số đường chuyền353
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
19Phạm lỗi24
-
-
1Việt vị3
-
-
30Đánh đầu26
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn4
-
-
13Ném biên24
-
-
2Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass27
-
-
81Pha tấn công77
-
-
38Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 22 | 17 | 3 | 2 | 49 | 18 | 31 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
3 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
4 | Feyenoord | 22 | 11 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 40 | B B H B T H |
5 | AZ Alkmaar | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H H B T T |
6 | FC Twente Enschede | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 30 | 16 | 39 | B T B H H T |
7 | Go Ahead Eagles | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | T T T H B T |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | SC Heerenveen | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B B H H H |
10 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
11 | Fortuna Sittard | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 40 | -11 | 26 | T B B B H B |
12 | NEC Nijmegen | 22 | 7 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 25 | B T T H B H |
13 | PEC Zwolle | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 25 | B T T H B H |
14 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
15 | Heracles Almelo | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H H H T B |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 17 | B H T T T B |
18 | Almere City FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 45 | -31 | 14 | T H B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation