Kết quả FC Eindhoven vs SC Cambuur, 02h00 ngày 25/01
Kết quả FC Eindhoven vs SC Cambuur
Đối đầu FC Eindhoven vs SC Cambuur
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
SC Cambuur 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.86O 2.75
0.89U 2.75
0.931
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Eindhoven vs SC Cambuur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
FC Eindhoven vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
12'0-1Tony Rolke (Assist:Nicky Souren)
-
18'Achraf El Bouchataoui (Assist:Evan Rottier)1-1
-
25'Evan Rottier (Assist:Achraf El Bouchataoui)2-1
-
33'2-1Tyrique Mercera
-
38'2-2Matthias Nartey (Assist:Mark Diemers)
-
44'Daan Huisman2-2
-
46'2-2Tomas Galvez
Thomas Poll -
46'2-2Ilias Alhaft
Remco Balk -
54'Sven Blummel3-2
-
55'Rangelo Janga
Achraf El Bouchataoui3-2 -
60'3-2Floris Smand
Jeremy Van Mullem -
60'3-2Jonathan Afolabi
Matthias Nartey -
64'Evan Rottier4-2
-
66'4-2Michael de Leeuw
Bryant Nieling -
80'Farouq Limouri
Hugo Deenen4-2 -
84'Sven Simons
Sven Blummel4-2
-
FC Eindhoven vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
FC Eindhoven4-2-3-126Jorn Brondeel25Terrence Douglas24Shane van Aarle33Collin Seedorf99Tibo Persyn15Daan Huisman6Dyon Dorenbosch28Hugo Deenen27Achraf El Bouchataoui7Sven Blummel22Evan Rottier7Remco Balk18Tony Rolke29Benjamin Pauwels17Matthias Nartey28Nicky Souren12Mark Diemers26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling5Thomas Poll1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
1Jort Borgmans30Dylan Nino Fancito32Rangelo Janga43Julian Francis Kwaaitaal18Farouq Limouri21Thijs Muller8Sven Simons34Tyrese Simons5Maarten Swerts19Ruben van EijndhovenJonathan Afolabi 9Ilias Alhaft 11Fedde de Jong 10Michael de Leeuw 19Tomas Galvez 16Maikel Kieftenbeld 8Wiebe Kooistra 27Sturla Ottesen 15Daan Reiziger 22Thijmen Renkel 31Floris Smand 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willem WeijsSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Eindhoven vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
FC EindhovenSC Cambuur
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt14
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
307Số đường chuyền571
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn10
-
-
12Thử thách12
-
-
65Pha tấn công127
-
-
39Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 54 | 27 | 27 | 49 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 23 | 13 | 6 | 4 | 41 | 21 | 20 | 45 | H H H T B T |
3 | Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 31 | 10 | 40 | T T H B H T |
4 | Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | H H T B T T |
5 | SC Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 46 | 33 | 13 | 36 | T B B B H T |
7 | Roda JC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | T B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
10 | SC Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 32 | B T B T B T |
11 | Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H H B B B |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 32 | T B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 26 | H B T B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 23 | 6 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 21 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 56 | -27 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs