Kết quả FC Eindhoven vs FC Oss, 02h00 ngày 08/02
Kết quả FC Eindhoven vs FC Oss
Đối đầu FC Eindhoven vs FC Oss
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.86O 2.75
0.96U 2.75
0.861
1.70X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Eindhoven vs FC Oss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25
-
FC Eindhoven vs FC Oss: Diễn biến chính
-
5'Rangelo Janga (Assist:Achraf El Bouchataoui)1-0
-
8'Hugo Deenen (Assist:Sven Simons)2-0
-
21'Terrence Douglas2-0
-
46'2-0Delano Vianello
Julian Kuijpers -
50'2-0Marcelencio Esajas
-
60'2-0Mart Remans
Marcelencio Esajas -
66'Joey Konings
Hugo Deenen2-0 -
67'Julian Francis Kwaaitaal
Rangelo Janga2-0 -
72'2-0Tijmen Wildeboer
Mitchell van Rooijen -
79'2-0Sven Zitman
Joshua Zimmerman -
80'Maarten Swerts
Dyon Dorenbosch2-0 -
80'2-0Luciano Slagveer
Jules Van Bost -
82'Achraf El Bouchataoui (Assist:Joey Konings)3-0
-
87'Maarten Peijnenburg
Achraf El Bouchataoui3-0 -
87'Farouq Limouri
Shane van Aarle3-0
-
FC Eindhoven vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
FC Eindhoven4-2-3-126Jorn Brondeel25Terrence Douglas24Shane van Aarle33Collin Seedorf99Tibo Persyn8Sven Simons6Dyon Dorenbosch28Hugo Deenen27Achraf El Bouchataoui7Sven Blummel32Rangelo Janga10Giovanni Korte39Arthur Allemeersch17Mauresmo Hinoke75Joshua Zimmerman8Marcelencio Esajas6Mitchell van Rooijen20Giovanni Troupee5Jules Van Bost4Xander Lambrix26Julian Kuijpers1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
1Jort Borgmans23Joey Konings43Julian Francis Kwaaitaal18Farouq Limouri31Justin Manders4Maarten Peijnenburg34Tyrese Simons5Maarten Swerts19Ruben van Eijndhoven20Luuk VerheijThomas Cox 21Calvin Mac Intosch 3Dion Markx 18Tymen Niekel 29Mart Remans 11Devin Remie 27Luciano Slagveer 7Tom van der Werff 14Max van Herk 16Delano Vianello 23Tijmen Wildeboer 19Sven Zitman 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willem WeijsRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Eindhoven vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
FC EindhovenFC Oss
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
391Số đường chuyền524
-
-
75%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn4
-
-
18Ném biên25
-
-
11Thử thách8
-
-
31Long pass39
-
-
75Pha tấn công127
-
-
44Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 24 | 52 | T T T B B T |
2 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
3 | Excelsior SBV | 26 | 13 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 46 | T B T B B H |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | Den Bosch | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T T T B B |
7 | De Graafschap | 26 | 11 | 7 | 8 | 49 | 38 | 11 | 40 | H T H B T B |
8 | SC Telstar | 26 | 10 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 38 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 37 | T B T B H B |
10 | Helmond Sport | 25 | 10 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B H |
11 | Emmen | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 35 | B B B T B B |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 41 | -22 | 27 | T B B H B H |
17 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
18 | Vitesse Arnhem | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 57 | -21 | 22 | B B B T T T |
19 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs