Kết quả Excelsior SBV vs Volendam, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Excelsior SBV vs Volendam
Đối đầu Excelsior SBV vs Volendam
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
-
Excelsior SBV 20Volendam 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.82X
4.102
3.25Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.87O 1.5
0.98U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs Volendam
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Excelsior SBV vs Volendam: Diễn biến chính
-
20'Cedric Hatenboer0-0
-
31'0-0Milan de Haan
-
46'0-0Myron Mau-Asam
Henk Veerman -
51'Arthur Zagre0-0
-
55'0-0Mawouna Kodjo Amevor
-
66'0-0Quincy Hoeve
Milan de Haan -
71'Jerroldino Armantrading
Cedric Hatenboer0-0 -
71'Zach Booth
Seydou Fini0-0
-
Excelsior SBV vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-3-31Calvin Raatsie12Arthur Zagre4Django Warmerdam5Casper Widell2Ilias Bronkhorst20Lennard Hartjes15Noah Naujoks23Cedric Hatenboer7Seydou Fini10Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman36Milan de Haan18Nordin Bukala21Robert Muhren6Alex Plat12Deron Payne4Xavier Mbuyamba3Mawouna Kodjo Amevor32Yannick Leliendal20Kayne van Oevelen
- Đội hình dự bị
-
33Jerroldino Armantrading11Zach Booth32Siem de Moes21Jacky Donkor24Joshua Eijgenraam40Tijmen Holla18Seb Loeffen14Rayvien Rosario34Serano Seymor29Mike van DuinenLuca Blondeau 25Anass Bouziane 15Gladwin Curiel 23Caner Demircioglu 77Quincy Hoeve 27Barry Lauwers 22Myron Mau-Asam 19Khadim Ngom 16Aurelio Oehlers 11Daan Steur 14Key-Shawn Wong-A-Soij 42Mauro Zijlstra 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs Volendam: Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVVolendam
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
453Số đường chuyền275
-
-
79%Chuyền chính xác63%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị4
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn8
-
-
39Ném biên18
-
-
6Thử thách13
-
-
36Long pass21
-
-
122Pha tấn công60
-
-
74Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 54 | 27 | 27 | 49 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 23 | 13 | 6 | 4 | 41 | 21 | 20 | 45 | H H H T B T |
3 | Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 31 | 10 | 40 | T T H B H T |
4 | Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | H H T B T T |
5 | SC Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 46 | 33 | 13 | 36 | T B B B H T |
7 | Roda JC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | T B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
10 | SC Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 32 | B T B T B T |
11 | Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H H B B B |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 32 | T B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 26 | H B T B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 23 | 6 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 21 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 56 | -27 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs