Kết quả Almere City Youth vs Rijnsburgse Boys, 21h45 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Almere City Youth vs Rijnsburgse Boys: Diễn biến chính

  • 2'
    Menelik A. (Assist:Jeffry Puriel) goal 
    1-0
  • 20'
    Jens Guiting
    1-0
  • 40'
    Menelik A. goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Jeroen Spruijt (Assist:Nino Klaver)
  • 50'
    2-2
    goal Jeroen Spruijt
  • 56'
    2-3
    goal Nino Klaver (Assist:Mark van der Weijden)
  • 74'
    Amoah Foah-Sam
    2-3
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Almere City Youth vs Rijnsburgse Boys: Số liệu thống kê

  • Almere City Youth
    Rijnsburgse Boys
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 22 15 4 3 55 24 31 49 H T B B T T
2 Rijnsburgse Boys 23 14 6 3 53 22 31 48 T T H H B T
3 Katwijk 23 13 6 4 40 25 15 45 T T B T T H
4 AFC 23 13 4 6 47 28 19 43 B B T H H T
5 Spakenburg 23 12 5 6 49 27 22 41 T T B H B T
6 GVVV Veenendaal 23 12 3 8 44 34 10 39 T B T T B B
7 HHC Hardenberg 23 11 2 10 32 32 0 35 T B T H T B
8 Barendrecht 23 10 4 9 39 41 -2 34 B T T B H B
9 De Treffers 22 9 5 8 37 42 -5 32 B T T H B T
10 Almere City Youth 23 8 7 8 53 41 12 31 B T T T T T
11 Koninklijke HFC 23 7 9 7 24 26 -2 30 H B T H H B
12 ACV Assen 23 8 5 10 28 31 -3 29 T T B H T B
13 RKAV Volendam 23 7 5 11 35 50 -15 26 B T H T B B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 23 8 1 14 37 53 -16 25 B B B T B H
15 Excelsior Maassluis 23 6 5 12 19 35 -16 23 B T B T T B
16 Noordwijk 23 5 6 12 37 48 -11 21 T B B B T T
17 Scheveningen 23 4 3 16 19 45 -26 15 B B B B B T
18 ADO '20 23 2 4 17 17 61 -44 10 B B H B H B