Đối đầu Volendam vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 18/1
Kết quả Volendam vs Vitesse Arnhem
Đối đầu Volendam vs Vitesse Arnhem
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Volendam vs Vitesse Arnhem
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volendam vs Vitesse Arnhem trước đây
-
05/10/2024Vitesse Arnhem1 - 2Volendam0 - 2W
-
18/02/2024Vitesse Arnhem1 - 1Volendam1 - 1D
-
12/08/2023Volendam1 - 2Vitesse Arnhem1 - 0L
-
18/02/2023Volendam2 - 0Vitesse Arnhem1 - 0W
-
17/09/2022Vitesse Arnhem1 - 1Volendam0 - 1D
-
08/03/2009Volendam1 - 0Vitesse Arnhem1 - 0W
-
28/12/2008Vitesse Arnhem3 - 1Volendam2 - 0L
-
07/03/2004Volendam0 - 0Vitesse Arnhem0 - 0D
-
26/07/2020Volendam0 - 5Vitesse Arnhem0 - 1L
-
06/09/2012Vitesse Arnhem4 - 1Volendam3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Volendam vs Vitesse Arnhem
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Vitesse Arnhem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Vitesse Arnhem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hà Lan | 7 | 2 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs Vitesse Arnhem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volendam (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Volendam (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volendam và Vitesse Arnhem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 21 | 13 | 4 | 4 | 47 | 26 | 21 | 43 | T H T H T T |
2 | Excelsior SBV | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 20 | 20 | 42 | H T H H H T |
3 | Dordrecht | 21 | 10 | 6 | 5 | 37 | 30 | 7 | 36 | H T T T H B |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 21 | 7 | 8 | 6 | 32 | 29 | 3 | 29 | B H B T B T |
12 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 21 | 7 | 4 | 10 | 35 | 39 | -4 | 25 | B B B H T T |
14 | FC Oss | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 33 | -16 | 25 | H H H T B T |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
18 | VVV Venlo | 21 | 5 | 4 | 12 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B H T H T |
19 | Vitesse Arnhem | 21 | 4 | 7 | 10 | 29 | 49 | -20 | 13 | B T H T B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: