Đối đầu AFC vs Scheveningen, 20h00 ngày 19/10
Kết quả AFC vs Scheveningen
Đối đầu AFC vs Scheveningen
Phong độ AFC gần đây
Phong độ Scheveningen gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: AFC vs Scheveningen
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC vs Scheveningen trước đây
-
23/03/2024Scheveningen1 - 1AFC0 - 1D
-
14/10/2023AFC1 - 1Scheveningen0 - 0D
-
06/05/2023Scheveningen0 - 2AFC0 - 0W
-
12/11/2022AFC4 - 1Scheveningen1 - 0W
-
30/04/2022Scheveningen1 - 2AFC1 - 0W
-
04/09/2021AFC2 - 0Scheveningen1 - 0W
-
07/03/2020Scheveningen1 - 0AFC0 - 0L
-
07/12/2019AFC0 - 1Scheveningen0 - 0L
-
05/05/2019AFC5 - 0Scheveningen1 - 0W
-
06/10/2018Scheveningen3 - 3AFC1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu AFC vs Scheveningen
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs Scheveningen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs Scheveningen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC vs Scheveningen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
AFC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC thắng
Bại: là số trận AFC thua
Thắng: là số trận AFC thắng
Bại: là số trận AFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC và Scheveningen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 9 | 6 | 2 | 1 | 30 | 10 | 20 | 20 | T T H B T T |
2 | Spakenburg | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 17 | T H T B H T |
3 | Quick Boys | 8 | 5 | 2 | 1 | 21 | 10 | 11 | 17 | T T B T T H |
4 | AFC | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T B H T T B |
5 | Barendrecht | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | B T H T B B |
6 | HHC Hardenberg | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 16 | B T T T H B |
7 | Katwijk | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T H B T T H |
8 | Koninklijke HFC | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T H B H B |
9 | GVVV Veenendaal | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 15 | B T H H B T |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 14 | 2 | 12 | T B T B B T |
11 | Almere City Youth | 9 | 2 | 5 | 2 | 19 | 17 | 2 | 11 | T H H T H H |
12 | ACV Assen | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | B T H T B T |
13 | De Treffers | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 21 | -7 | 9 | B H H H T T |
14 | Scheveningen | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 17 | -6 | 7 | B B B B B T |
15 | RKAV Volendam | 9 | 2 | 1 | 6 | 16 | 28 | -12 | 7 | T B H B T B |
16 | Noordwijk | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H B H B |
17 | Excelsior Maassluis | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 23 | -15 | 5 | B B T B H H |
18 | ADO '20 | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 25 | -21 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật: