Đối đầu Zwolle (W) vs SC Telstar (W), 19h00 ngày 20/4
Kết quả Zwolle (W) vs SC Telstar (W)
Đối đầu Zwolle (W) vs SC Telstar (W)
Phong độ Zwolle Nữ gần đây
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Zwolle (W) vs SC Telstar (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zwolle (W) vs SC Telstar (W) trước đây
-
10/12/2023SC Telstar (W)0 - 4Zwolle (W)0 - 3W
-
11/02/2023SC Telstar (W)0 - 4Zwolle (W)0 - 0W
-
26/11/2022Zwolle (W)1 - 0SC Telstar (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zwolle (W) vs SC Telstar (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle (W) vs SC Telstar (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle (W) vs SC Telstar (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle (W) vs SC Telstar (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zwolle (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Zwolle (W) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zwolle (W) thắng
Bại: là số trận Zwolle (W) thua
Thắng: là số trận Zwolle (W) thắng
Bại: là số trận Zwolle (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zwolle (W) và SC Telstar (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 19 | 17 | 1 | 1 | 52 | 17 | 35 | 52 | T T B T H T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 18 | 36 | 45 | T T T T T B |
3 | PSV Eindhoven (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 43 | 21 | 22 | 35 | T T T B H H |
4 | Fortuna Sittard (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 44 | 24 | 20 | 31 | B H B B T H |
5 | ADO Den Haag (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 26 | T T H T B B |
6 | FC Utrecht (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 38 | -10 | 26 | H B H B T H |
7 | Zwolle (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 32 | -3 | 25 | B B H B B T |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 30 | -8 | 21 | T B T T H T |
9 | AZ Alkmaar (W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 18 | B B H T H H |
10 | SC Heerenveen (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 30 | -17 | 16 | H B B T T T |
11 | SC Telstar (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 14 | 59 | -45 | 12 | B H T B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 45 | -28 | 11 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: