Đối đầu Volendam vs SC Cambuur, 22h30 ngày 15/3
Kết quả Volendam vs SC Cambuur
Đối đầu Volendam vs SC Cambuur
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Volendam vs SC Cambuur
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volendam vs SC Cambuur trước đây
-
19/10/2024SC Cambuur1 - 2Volendam0 - 1W
-
03/04/2021Volendam0 - 3SC Cambuur0 - 2L
-
09/01/2021SC Cambuur0 - 1Volendam0 - 0W
-
11/01/2020SC Cambuur1 - 2Volendam0 - 1W
-
28/09/2019Volendam0 - 4SC Cambuur0 - 3L
-
23/03/2019Volendam0 - 1SC Cambuur0 - 0L
-
22/04/2023Volendam2 - 0SC Cambuur1 - 0W
-
08/01/2023SC Cambuur0 - 3Volendam0 - 2W
-
15/08/2020SC Cambuur0 - 4Volendam0 - 2W
-
03/08/2019SC Cambuur2 - 4Volendam1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Volendam vs SC Cambuur
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs SC Cambuur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs SC Cambuur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 6 | 3 | 0 | 3 |
VĐQG Hà Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volendam vs SC Cambuur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volendam (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Volendam (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
Thắng: là số trận Volendam thắng
Bại: là số trận Volendam thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volendam và SC Cambuur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 31 | 17 | 7 | 7 | 51 | 35 | 16 | 58 | T T T T B T |
3 | Excelsior SBV | 31 | 16 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 56 | H T H B T T |
4 | Dordrecht | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 56 | T T T B B T |
5 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | SC Telstar | 31 | 13 | 8 | 10 | 54 | 40 | 14 | 47 | T B T T B T |
8 | Emmen | 31 | 14 | 5 | 12 | 48 | 41 | 7 | 47 | T T B B T T |
9 | Roda JC | 31 | 12 | 9 | 10 | 44 | 43 | 1 | 45 | B H H T T B |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 46 | 0 | 43 | T B B T B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
13 | FC Eindhoven | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 50 | -4 | 39 | T B B T H B |
14 | MVV Maastricht | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 48 | -6 | 33 | H T B B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 29 | 8 | 5 | 16 | 27 | 53 | -26 | 29 | B H B B T B |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 30 | 3 | 9 | 18 | 25 | 64 | -39 | 18 | T B H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 64 | -22 | 8 | T B T H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: