Đối đầu Roda JC vs SC Cambuur, 01h00 ngày 04/5
Kết quả Roda JC vs SC Cambuur
Đối đầu Roda JC vs SC Cambuur
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Roda JC vs SC Cambuur
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roda JC vs SC Cambuur trước đây
-
19/11/2023SC Cambuur1 - 1Roda JC1 - 1D
-
28/03/2021Roda JC3 - 1SC Cambuur1 - 0W
-
24/10/2020SC Cambuur3 - 0Roda JC2 - 0L
-
22/02/2020SC Cambuur2 - 0Roda JC1 - 0L
-
09/11/2019Roda JC1 - 2SC Cambuur1 - 1L
-
16/02/2019Roda JC1 - 0SC Cambuur1 - 0W
-
29/09/2018SC Cambuur0 - 1Roda JC0 - 0W
-
20/03/2016SC Cambuur0 - 1Roda JC0 - 0W
-
04/10/2015Roda JC1 - 1SC Cambuur0 - 1D
-
23/02/2014SC Cambuur1 - 0Roda JC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Roda JC vs SC Cambuur
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs SC Cambuur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs SC Cambuur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 7 | 3 | 1 | 3 |
VĐQG Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs SC Cambuur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roda JC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Roda JC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roda JC và SC Cambuur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 36 | 22 | 9 | 5 | 73 | 32 | 41 | 75 | T T H T H H |
2 | Roda JC | 36 | 20 | 12 | 4 | 67 | 32 | 35 | 72 | T T T T H H |
3 | Groningen | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 29 | 39 | 71 | T T H T T H |
4 | Dordrecht | 36 | 18 | 13 | 5 | 72 | 49 | 23 | 67 | H T T T T H |
5 | ADO Den Haag | 36 | 17 | 11 | 8 | 68 | 45 | 23 | 62 | B B T B H T |
6 | De Graafschap | 36 | 19 | 5 | 12 | 58 | 48 | 10 | 62 | B T B T H T |
7 | NAC Breda | 36 | 15 | 9 | 12 | 60 | 53 | 7 | 54 | B B H B H T |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 15 | 8 | 13 | 56 | 57 | -1 | 53 | T B T B T H |
9 | Emmen | 36 | 15 | 6 | 15 | 55 | 58 | -3 | 51 | T B B B T T |
10 | MVV Maastricht | 36 | 14 | 8 | 14 | 59 | 58 | 1 | 50 | T T T T H B |
11 | Helmond Sport | 36 | 13 | 8 | 15 | 49 | 54 | -5 | 47 | B B B T T B |
12 | SC Cambuur | 36 | 13 | 7 | 16 | 70 | 71 | -1 | 46 | T T B B B H |
13 | VVV Venlo | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 56 | -5 | 45 | B T B B B B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 10 | 10 | 16 | 53 | 63 | -10 | 40 | T B B T B H |
15 | FC Eindhoven | 36 | 8 | 16 | 12 | 43 | 55 | -12 | 40 | H B B B H H |
16 | SC Telstar | 36 | 9 | 7 | 20 | 44 | 64 | -20 | 34 | B T T B B H |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 9 | 7 | 20 | 56 | 78 | -22 | 34 | B B B T T B |
18 | Den Bosch | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 64 | -27 | 33 | B B T T H T |
19 | FC Oss | 36 | 10 | 3 | 23 | 30 | 61 | -31 | 33 | T B T B B H |
20 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 5 | 9 | 22 | 29 | 71 | -42 | 24 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: