Đối đầu Scheveningen vs Rijnsburgse Boys, 20h30 ngày 30/11
Kết quả Scheveningen vs Rijnsburgse Boys
Đối đầu Scheveningen vs Rijnsburgse Boys
Phong độ Scheveningen gần đây
Phong độ Rijnsburgse Boys gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Scheveningen vs Rijnsburgse Boys
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Scheveningen vs Rijnsburgse Boys trước đây
-
02/03/2024Scheveningen0 - 2Rijnsburgse Boys0 - 0L
-
30/09/2023Rijnsburgse Boys0 - 0Scheveningen0 - 0D
-
10/12/2022Scheveningen1 - 2Rijnsburgse Boys0 - 0L
-
20/08/2022Rijnsburgse Boys0 - 0Scheveningen0 - 0D
-
14/05/2022Scheveningen0 - 2Rijnsburgse Boys0 - 0L
-
26/02/2022Rijnsburgse Boys0 - 2Scheveningen0 - 1W
-
26/09/2020Rijnsburgse Boys1 - 1Scheveningen0 - 0D
-
28/09/2019Scheveningen2 - 5Rijnsburgse Boys1 - 1L
-
13/04/2019Scheveningen3 - 4Rijnsburgse Boys2 - 0L
-
24/11/2018Rijnsburgse Boys2 - 2Scheveningen1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Scheveningen vs Rijnsburgse Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Rijnsburgse Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Rijnsburgse Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Rijnsburgse Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scheveningen (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Scheveningen (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Scheveningen thắng
Bại: là số trận Scheveningen thua
Thắng: là số trận Scheveningen thắng
Bại: là số trận Scheveningen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Scheveningen và Rijnsburgse Boys trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 14 | 10 | 3 | 1 | 38 | 14 | 24 | 33 | T T T T T H |
2 | Rijnsburgse Boys | 14 | 9 | 4 | 1 | 38 | 14 | 24 | 31 | T H T T T H |
3 | AFC | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B T B T T T |
4 | Spakenburg | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 13 | 20 | 27 | T T T B T H |
5 | Katwijk | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 15 | 7 | 27 | H T T B T T |
6 | GVVV Veenendaal | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 19 | 6 | 24 | T T B T T B |
7 | Barendrecht | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 28 | -1 | 23 | B T B T B H |
8 | HHC Hardenberg | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 22 | B T B B T B |
9 | Koninklijke HFC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 20 | B H H B B T |
10 | De Treffers | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 34 | -10 | 16 | B T B B T H |
11 | Almere City Youth | 14 | 3 | 6 | 5 | 27 | 27 | 0 | 15 | H H B T B B |
12 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 14 | 5 | 0 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | T B B T B B |
13 | ACV Assen | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 15 | T H T B B B |
14 | RKAV Volendam | 14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 36 | -15 | 12 | B B H T B H |
15 | Excelsior Maassluis | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 26 | -16 | 12 | H B H T B T |
16 | Noordwijk | 14 | 2 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 11 | B H B B T H |
17 | Scheveningen | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 26 | -11 | 11 | T B H B B T |
18 | ADO '20 | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 40 | -28 | 8 | B H T B B H |
Cập nhật: