Đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven, 23h45 ngày 25/4
Kết quả SC Heerenveen vs PSV Eindhoven
Nhận định Heerenveen vs PSV, 23h45 ngày 25/4
Đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven
Phong độ SC Heerenveen gần đây
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: SC Heerenveen vs PSV Eindhoven
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2024 23:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven trước đây
-
08/12/2023PSV Eindhoven2 - 0SC Heerenveen1 - 0L
-
21/05/2023PSV Eindhoven3 - 3SC Heerenveen1 - 2D
-
09/10/2022SC Heerenveen0 - 1PSV Eindhoven0 - 0L
-
20/02/2022PSV Eindhoven3 - 1SC Heerenveen1 - 1L
-
28/11/2021SC Heerenveen1 - 1PSV Eindhoven0 - 1D
-
02/05/2021PSV Eindhoven2 - 2SC Heerenveen0 - 1D
-
06/12/2020SC Heerenveen2 - 2PSV Eindhoven0 - 1D
-
24/11/2019PSV Eindhoven2 - 1SC Heerenveen2 - 0L
-
17/02/2019SC Heerenveen2 - 2PSV Eindhoven2 - 0D
-
25/11/2018PSV Eindhoven3 - 0SC Heerenveen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs PSV Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Heerenveen (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
SC Heerenveen (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Heerenveen và PSV Eindhoven trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 30 | 26 | 3 | 1 | 95 | 17 | 78 | 81 | T T B T T T |
2 | Feyenoord | 30 | 22 | 6 | 2 | 77 | 23 | 54 | 72 | T T T H T T |
3 | FC Twente Enschede | 30 | 18 | 6 | 6 | 56 | 30 | 26 | 60 | T B T H T B |
4 | AZ Alkmaar | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 35 | 24 | 55 | T T T B B T |
5 | AFC Ajax | 30 | 13 | 9 | 8 | 63 | 56 | 7 | 48 | H H T H B T |
6 | NEC Nijmegen | 30 | 12 | 11 | 7 | 59 | 44 | 15 | 47 | T B T H T H |
7 | FC Utrecht | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 41 | 2 | 45 | H T B T T T |
8 | Go Ahead Eagles | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 42 | B B T H H B |
9 | Sparta Rotterdam | 30 | 11 | 7 | 12 | 45 | 43 | 2 | 40 | B H T T B T |
10 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 6 | 14 | 50 | 56 | -6 | 36 | B B H H B T |
11 | Fortuna Sittard | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 52 | -18 | 35 | H T B H B B |
12 | Almere City FC | 30 | 7 | 12 | 11 | 30 | 48 | -18 | 33 | H H H H H B |
13 | PEC Zwolle | 30 | 8 | 8 | 14 | 40 | 58 | -18 | 32 | H B B B T H |
14 | Heracles Almelo | 30 | 9 | 5 | 16 | 40 | 62 | -22 | 32 | B T B T T B |
15 | Excelsior SBV | 30 | 5 | 10 | 15 | 44 | 64 | -20 | 25 | B H B B B T |
16 | RKC Waalwijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 29 | 50 | -21 | 24 | T H H H B B |
17 | Volendam | 30 | 4 | 7 | 19 | 30 | 74 | -44 | 19 | H B H H T B |
18 | Vitesse Arnhem | 30 | 4 | 5 | 21 | 22 | 68 | -46 | -1 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: