Đối đầu Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle, 00h45 ngày 16/3
Kết quả Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle
Đối đầu Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ PEC Zwolle gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle trước đây
-
01/12/2024PEC Zwolle1 - 0Sparta Rotterdam0 - 0L
-
04/02/2024Sparta Rotterdam0 - 2PEC Zwolle0 - 1L
-
13/08/2023PEC Zwolle1 - 2Sparta Rotterdam0 - 1W
-
12/05/2022Sparta Rotterdam2 - 0PEC Zwolle2 - 0W
-
23/09/2021PEC Zwolle1 - 1Sparta Rotterdam1 - 1D
-
04/04/2021Sparta Rotterdam3 - 2PEC Zwolle1 - 0W
-
26/09/2020PEC Zwolle4 - 0Sparta Rotterdam1 - 0L
-
25/08/2019PEC Zwolle2 - 2Sparta Rotterdam1 - 1D
-
31/03/2018PEC Zwolle2 - 0Sparta Rotterdam1 - 0L
-
14/07/2023Sparta Rotterdam3 - 1PEC Zwolle3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Rotterdam (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Sparta Rotterdam (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sparta Rotterdam thắng
Bại: là số trận Sparta Rotterdam thua
Thắng: là số trận Sparta Rotterdam thắng
Bại: là số trận Sparta Rotterdam thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sparta Rotterdam và PEC Zwolle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 25 | 20 | 3 | 2 | 53 | 18 | 35 | 63 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 25 | 17 | 4 | 4 | 75 | 30 | 45 | 55 | T H H H B T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | FC Twente Enschede | 25 | 13 | 7 | 5 | 50 | 31 | 19 | 46 | H H T T H T |
5 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
6 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 25 | 12 | 5 | 8 | 46 | 40 | 6 | 41 | H B T B T T |
8 | Fortuna Sittard | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H B B T T |
9 | SC Heerenveen | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 45 | -14 | 30 | B H H H T B |
10 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
11 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
12 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
13 | Heracles Almelo | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 46 | -14 | 27 | H H T B T B |
14 | PEC Zwolle | 25 | 6 | 7 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | T H B H B B |
15 | Sparta Rotterdam | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | T T B B T H |
16 | Willem II | 25 | 6 | 6 | 13 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B H B B B |
17 | RKC Waalwijk | 24 | 4 | 5 | 15 | 32 | 49 | -17 | 17 | H T T T B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: