Đối đầu NAC Breda vs Sparta Rotterdam, 02h00 ngày 08/3
Kết quả NAC Breda vs Sparta Rotterdam
Nhận định, soi kèo Breda vs Sparta Rotterdam, 2h ngày 8/3
Đối đầu NAC Breda vs Sparta Rotterdam
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: NAC Breda vs Sparta Rotterdam
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NAC Breda vs Sparta Rotterdam trước đây
-
08/12/2024Sparta Rotterdam0 - 2NAC Breda0 - 1W
-
19/04/2018Sparta Rotterdam2 - 1NAC Breda0 - 0L
-
26/08/2017NAC Breda2 - 2Sparta Rotterdam1 - 0D
-
03/08/2024Sparta Rotterdam2 - 1NAC Breda0 - 1L
-
23/07/2021Sparta Rotterdam1 - 2NAC Breda1 - 2W
-
22/08/2020Sparta Rotterdam1 - 1NAC Breda1 - 0D
-
20/07/2019Sparta Rotterdam3 - 0NAC Breda1 - 0L
-
14/07/2018NAC Breda1 - 3Sparta Rotterdam0 - 1L
-
19/07/2017NAC Breda2 - 2Sparta Rotterdam1 - 0D
-
30/07/2016Sparta Rotterdam2 - 2NAC Breda1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu NAC Breda vs Sparta Rotterdam
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs Sparta Rotterdam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs Sparta Rotterdam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs Sparta Rotterdam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NAC Breda (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
NAC Breda (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NAC Breda thắng
Bại: là số trận NAC Breda thua
Thắng: là số trận NAC Breda thắng
Bại: là số trận NAC Breda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NAC Breda và Sparta Rotterdam trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 24 | 19 | 3 | 2 | 52 | 18 | 34 | 60 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 24 | 16 | 4 | 4 | 73 | 29 | 44 | 52 | B T H H H B |
3 | FC Utrecht | 24 | 13 | 7 | 4 | 43 | 36 | 7 | 46 | H H H B H T |
4 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
5 | FC Twente Enschede | 24 | 12 | 7 | 5 | 49 | 31 | 18 | 43 | B H H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 38 | 5 | 38 | T H B T B T |
8 | SC Heerenveen | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 43 | -13 | 30 | B B H H H T |
9 | Fortuna Sittard | 24 | 8 | 5 | 11 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H B B T |
10 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
11 | Heracles Almelo | 24 | 6 | 9 | 9 | 32 | 45 | -13 | 27 | H H H T B T |
12 | NAC Breda | 24 | 8 | 3 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | T B H B H B |
13 | NEC Nijmegen | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H B H B H |
14 | PEC Zwolle | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 39 | -10 | 25 | T T H B H B |
15 | Willem II | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 38 | -12 | 24 | H B B H B B |
16 | Sparta Rotterdam | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 33 | -10 | 23 | H T T B B T |
17 | RKC Waalwijk | 24 | 4 | 5 | 15 | 32 | 49 | -17 | 17 | H T T T B B |
18 | Almere City FC | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 48 | -33 | 14 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: