Đối đầu Katwijk vs Spakenburg, 19h30 ngày 08/2
Kết quả Katwijk vs Spakenburg
Đối đầu Katwijk vs Spakenburg
Phong độ Katwijk gần đây
Phong độ Spakenburg gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Katwijk vs Spakenburg
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Katwijk vs Spakenburg trước đây
-
01/11/2024Spakenburg2 - 2Katwijk1 - 0D
-
09/02/2023Spakenburg1 - 1Katwijk1 - 0D
-
14/09/2024Spakenburg0 - 0Katwijk0 - 0D
-
17/02/2024Spakenburg2 - 2Katwijk0 - 2D
-
16/09/2023Katwijk1 - 4Spakenburg0 - 3L
-
27/05/2023Katwijk2 - 1Spakenburg0 - 0W
-
03/12/2022Spakenburg2 - 1Katwijk2 - 0L
-
06/04/2022Katwijk2 - 2Spakenburg0 - 1D
-
04/09/2021Spakenburg2 - 3Katwijk1 - 1W
-
03/10/2020Spakenburg3 - 2Katwijk1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Katwijk vs Spakenburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs Spakenburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs Spakenburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 3 Hà Lan | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Katwijk vs Spakenburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Katwijk (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Katwijk (sân khách) | 7 | 1 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Katwijk thắng
Bại: là số trận Katwijk thua
Thắng: là số trận Katwijk thắng
Bại: là số trận Katwijk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Katwijk và Spakenburg trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 21 | 13 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 45 | B T T T H H |
2 | Katwijk | 22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 24 | 15 | 44 | T T T B T T |
3 | Quick Boys | 20 | 13 | 4 | 3 | 48 | 24 | 24 | 43 | T T H T B B |
4 | AFC | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 39 | T T B B T H |
5 | GVVV Veenendaal | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T B T T |
6 | Spakenburg | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 25 | 20 | 38 | B T T B H B |
7 | Barendrecht | 21 | 10 | 3 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T B B T T B |
8 | HHC Hardenberg | 21 | 10 | 2 | 9 | 31 | 28 | 3 | 32 | B B T B T H |
9 | Koninklijke HFC | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | H T H B T H |
10 | De Treffers | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 39 | -5 | 29 | T T B T T H |
11 | ACV Assen | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 26 | H T T T B H |
12 | RKAV Volendam | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H T B T H T |
13 | Almere City Youth | 21 | 6 | 7 | 8 | 46 | 40 | 6 | 25 | B B B T T T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 21 | 8 | 0 | 13 | 36 | 49 | -13 | 24 | T T B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H B T B T |
16 | Noordwijk | 21 | 3 | 6 | 12 | 30 | 45 | -15 | 15 | B B T B B B |
17 | Scheveningen | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 44 | -26 | 12 | B H B B B B |
18 | ADO '20 | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 56 | -42 | 9 | B B B B H B |
Cập nhật: