Đối đầu Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 02h00 ngày 08/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth)

Lịch sử đối đầu Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth) trước đây

  • 10/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    2 - 3
    Roda JC
    1 - 0
    W
  • 02/04/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    2 - 3
    Roda JC
    2 - 2
    W
  • 09/12/2023
    Roda JC
    2 - 1
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 1
    W
  • 04/04/2023
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    5 - 1
    Roda JC
    3 - 0
    L
  • 10/09/2022
    Roda JC
    1 - 1
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    D
  • 19/03/2022
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    3 - 3
    Roda JC
    3 - 2
    D
  • 16/10/2021
    Roda JC
    2 - 2
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 1
    D
  • 06/02/2021
    Roda JC
    5 - 1
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    2 - 0
    W
  • 02/08/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    Roda JC
    0 - 0
    W
  • 04/08/2023
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 3
    Roda JC
    1 - 3
    W

Thống kê thành tích đối đầu Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 8 4 3 1
Giao hữu CLB 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs Jong PSV Eindhoven (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Roda JC (sân nhà) 4 2 2 0
Roda JC (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roda JCJong PSV Eindhoven (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 28 18 4 6 63 35 28 58 T B B T T T
2 Dordrecht 28 15 8 5 50 34 16 53 T H T T T T
3 ADO Den Haag 28 15 7 6 49 32 17 52 T T T T T T
4 Excelsior SBV 28 14 8 6 49 30 19 50 T B B H T H
5 SC Cambuur 28 15 4 9 45 27 18 49 B T T H H T
6 De Graafschap 28 13 7 8 56 40 16 46 H B T B T T
7 Den Bosch 28 12 7 9 41 31 10 43 T T B B H B
8 SC Telstar 28 11 8 9 46 36 10 41 T B T T B T
9 Emmen 28 12 5 11 44 40 4 41 T B B T T B
10 Roda JC 28 10 9 9 38 37 1 39 T B H B H H
11 Helmond Sport 28 11 6 11 39 42 -3 39 H B H T B B
12 FC Eindhoven 28 11 5 12 42 45 -3 38 T B T B B T
13 MVV Maastricht 28 8 9 11 42 43 -1 33 B T H T B B
14 Jong Ajax (Youth) 28 8 7 13 34 37 -3 31 B T B H T B
15 AZ Alkmaar (Youth) 27 8 6 13 45 52 -7 30 H B T H B B
16 FC Oss 28 6 10 12 20 46 -26 28 B H B H B H
17 VVV Venlo 27 7 5 15 26 49 -23 26 T T B H B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 27 6 3 18 39 58 -19 21 B B B B B B
19 FC Utrecht (Youth) 27 3 9 15 24 55 -31 18 B B B T B H
20 Vitesse Arnhem 28 8 7 13 37 60 -23 4 B T T T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: