Đối đầu HHC Hardenberg vs Volendam (Youth), 20h30 ngày 27/5
Kết quả HHC Hardenberg vs Volendam (Youth)
Đối đầu HHC Hardenberg vs Volendam (Youth)
Phong độ HHC Hardenberg gần đây
Phong độ Volendam (Youth) gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: HHC Hardenberg vs Volendam (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/5/2023 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HHC Hardenberg vs Volendam (Youth) trước đây
-
03/12/2022Volendam (Youth)2 - 6HHC Hardenberg0 - 3W
-
23/04/2022Volendam (Youth)3 - 4HHC Hardenberg0 - 2W
-
02/10/2021HHC Hardenberg3 - 1Volendam (Youth)2 - 0W
-
19/09/2020Volendam (Youth)0 - 2HHC Hardenberg0 - 1W
-
23/11/2019Volendam (Youth)1 - 3HHC Hardenberg1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu HHC Hardenberg vs Volendam (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu HHC Hardenberg vs Volendam (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HHC Hardenberg vs Volendam (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HHC Hardenberg vs Volendam (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HHC Hardenberg (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
HHC Hardenberg (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HHC Hardenberg thắng
Bại: là số trận HHC Hardenberg thua
Thắng: là số trận HHC Hardenberg thắng
Bại: là số trận HHC Hardenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HHC Hardenberg và Volendam (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Katwijk | 34 | 22 | 5 | 7 | 74 | 36 | 38 | 71 | T H B T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 34 | 21 | 6 | 7 | 73 | 42 | 31 | 69 | T T T T B T |
3 | AFC | 34 | 20 | 9 | 5 | 60 | 31 | 29 | 69 | T H T T H H |
4 | HHC Hardenberg | 34 | 18 | 6 | 10 | 75 | 48 | 27 | 60 | B B T T H B |
5 | De Treffers | 34 | 18 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 60 | B T T H T T |
6 | Quick Boys | 34 | 17 | 5 | 12 | 72 | 48 | 24 | 56 | T T T B B B |
7 | Koninklijke HFC | 34 | 16 | 7 | 11 | 52 | 41 | 11 | 55 | T H T T T T |
8 | Scheveningen | 34 | 12 | 9 | 13 | 38 | 46 | -8 | 45 | B H B H T T |
9 | Noordwijk | 34 | 12 | 7 | 15 | 45 | 45 | 0 | 43 | T H B T B B |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 34 | 12 | 7 | 15 | 58 | 61 | -3 | 43 | B T T B B T |
11 | Spakenburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 50 | 55 | -5 | 43 | T B B B H B |
12 | FC Lisse | 34 | 10 | 12 | 12 | 45 | 51 | -6 | 42 | T H B B B B |
13 | Kozakken Boys | 34 | 12 | 4 | 18 | 50 | 58 | -8 | 40 | T B B B B B |
14 | Excelsior Maassluis | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 69 | -19 | 39 | B B B T T H |
15 | TEC | 34 | 10 | 9 | 15 | 41 | 60 | -19 | 39 | B H T H T B |
16 | IJsselmeervogels | 34 | 9 | 6 | 19 | 51 | 71 | -20 | 33 | B T H B B T |
17 | Volendam (Youth) | 34 | 7 | 5 | 22 | 45 | 82 | -37 | 26 | B B H H T T |
18 | OFC Oostzaan | 34 | 4 | 8 | 22 | 33 | 89 | -56 | 20 | B H B B H B |
Cập nhật: