Đối đầu RKAV Volendam vs HHC Hardenberg, 20h40 ngày 22/3

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: RKAV Volendam vs HHC Hardenberg

  • Giải đấu: Hạng 3 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/3/2025 20:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu RKAV Volendam vs HHC Hardenberg trước đây

Thống kê thành tích đối đầu RKAV Volendam vs HHC Hardenberg

- Thống kê lịch sử đối đầu RKAV Volendam vs HHC Hardenberg: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu RKAV Volendam vs HHC Hardenberg: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Hà Lan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu RKAV Volendam vs HHC Hardenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RKAV Volendam (sân nhà) 0 0 0 0
RKAV Volendam (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận RKAV Volendam thắng
Bại: là số trận RKAV Volendam thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RKAV VolendamHHC Hardenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 25 18 4 3 64 26 38 58 B T T T T T
2 Rijnsburgse Boys 26 15 6 5 58 28 30 51 H B T B T B
3 Katwijk 26 15 6 5 45 29 16 51 T H T T B H
4 AFC 26 15 4 7 53 33 20 49 H T T B T T
5 Spakenburg 26 13 6 7 54 31 23 45 H B T B T H
6 GVVV Veenendaal 26 12 5 9 49 42 7 41 T B B H B H
7 Almere City Youth 26 11 7 8 61 45 16 40 T T T T T T
8 Barendrecht 26 11 6 9 46 44 2 39 B H B H T H
9 HHC Hardenberg 26 12 3 11 36 35 1 39 H T B T B H
10 De Treffers 25 10 6 9 43 51 -8 36 H B T H B T
11 Koninklijke HFC 26 8 10 8 26 29 -3 34 H H B H B T
12 ACV Assen 26 9 5 12 31 40 -9 32 H T B T B B
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 26 10 1 15 45 57 -12 31 T B H T T B
14 RKAV Volendam 26 8 5 13 45 59 -14 29 T B B B T B
15 Noordwijk 26 6 7 13 45 53 -8 25 T T B H T H
16 Excelsior Maassluis 26 6 6 14 21 41 -20 24 T T B B H B
17 Scheveningen 26 4 3 19 19 52 -33 15 B T B B B B
18 ADO '20 26 3 4 19 23 69 -46 13 B H B B B T

Cập nhật: