Đối đầu MVV Maastricht vs Helmond Sport, 22h45 ngày 27/10
Kết quả MVV Maastricht vs Helmond Sport
Đối đầu MVV Maastricht vs Helmond Sport
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ Helmond Sport gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: MVV Maastricht vs Helmond Sport
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs Helmond Sport trước đây
-
06/04/2024MVV Maastricht3 - 0Helmond Sport1 - 0W
-
09/12/2023Helmond Sport1 - 2MVV Maastricht1 - 0W
-
08/04/2023Helmond Sport1 - 2MVV Maastricht0 - 1W
-
05/11/2022MVV Maastricht4 - 0Helmond Sport2 - 0W
-
02/04/2022Helmond Sport1 - 2MVV Maastricht1 - 0W
-
21/08/2021MVV Maastricht3 - 2Helmond Sport2 - 1W
-
23/01/2021MVV Maastricht1 - 1Helmond Sport1 - 0D
-
31/10/2020Helmond Sport1 - 1MVV Maastricht0 - 0D
-
21/12/2019MVV Maastricht4 - 1Helmond Sport2 - 0W
-
19/07/2020MVV Maastricht0 - 1Helmond Sport0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MVV Maastricht vs Helmond Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs Helmond Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs Helmond Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 7 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs Helmond Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MVV Maastricht (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
MVV Maastricht (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MVV Maastricht thắng
Bại: là số trận MVV Maastricht thua
Thắng: là số trận MVV Maastricht thắng
Bại: là số trận MVV Maastricht thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MVV Maastricht và Helmond Sport trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Den Bosch | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 12 | 13 | 24 | T H H T B T |
2 | Helmond Sport | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 24 | T B T H T T |
3 | Excelsior SBV | 12 | 7 | 2 | 3 | 29 | 18 | 11 | 23 | H T B T T B |
4 | De Graafschap | 12 | 6 | 4 | 2 | 29 | 21 | 8 | 22 | H T H H T T |
5 | Volendam | 12 | 7 | 1 | 4 | 28 | 20 | 8 | 22 | T B T T T T |
6 | Dordrecht | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 14 | 5 | 22 | H T T T H T |
7 | Emmen | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 18 | H B T H T T |
8 | SC Cambuur | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 10 | 1 | 16 | T B T B T T |
9 | Roda JC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 16 | T H T B B T |
10 | SC Telstar | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | B H H H H H |
11 | ADO Den Haag | 12 | 3 | 6 | 3 | 17 | 17 | 0 | 15 | H H T T H B |
12 | FC Eindhoven | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 15 | T H T B B B |
13 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 14 | T B B B B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 24 | -3 | 14 | H B B B T B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 | H B H H H B |
16 | FC Oss | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 24 | -14 | 12 | B H B H B T |
17 | MVV Maastricht | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B H H T B |
18 | Vitesse Arnhem | 12 | 2 | 5 | 5 | 18 | 24 | -6 | 11 | H B B B H B |
19 | VVV Venlo | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 24 | -12 | 8 | B T B B B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 12 | 0 | 5 | 7 | 9 | 23 | -14 | 5 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: