Đối đầu Groningen vs Willem II, 00h45 ngày 01/12
Kết quả Groningen vs Willem II
Đối đầu Groningen vs Willem II
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ Willem II gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Groningen vs Willem II
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Groningen vs Willem II trước đây
-
27/04/2024Willem II1 - 1Groningen0 - 0D
-
27/08/2023Groningen0 - 0Willem II0 - 0D
-
20/12/2023Willem II1 - 3Groningen0 - 1W
-
27/02/2022Groningen1 - 0Willem II1 - 0W
-
18/09/2021Willem II2 - 1Groningen2 - 0L
-
15/01/2021Willem II2 - 3Groningen0 - 0W
-
29/11/2020Groningen1 - 0Willem II0 - 0W
-
29/02/2020Willem II3 - 1Groningen2 - 0L
-
03/11/2019Groningen2 - 0Willem II1 - 0W
-
03/02/2019Willem II1 - 2Groningen0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Groningen vs Willem II
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs Willem II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs Willem II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hà Lan | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs Willem II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Groningen (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Groningen (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Groningen và Willem II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 9 | 36 | 36 | T T T B T T |
2 | FC Utrecht | 12 | 10 | 1 | 1 | 22 | 12 | 10 | 31 | T T B T T T |
3 | AFC Ajax | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 29 | T T T T H T |
4 | Feyenoord | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 13 | 18 | 28 | T T B T T T |
5 | FC Twente Enschede | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | B H T T H T |
6 | AZ Alkmaar | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 20 | B B H B B T |
7 | Go Ahead Eagles | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 18 | T B H H B T |
8 | Fortuna Sittard | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | T H T T B B |
9 | NEC Nijmegen | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 12 | 8 | 16 | B T B T T B |
10 | Willem II | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 14 | 1 | 16 | T H B B T H |
11 | NAC Breda | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 16 | T T T B B H |
12 | SC Heerenveen | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 26 | -13 | 14 | H B T B T B |
13 | Heracles Almelo | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B B T B H |
14 | PEC Zwolle | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 12 | H B B H T B |
15 | Groningen | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | B B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B H B B B B |
17 | Almere City FC | 13 | 1 | 3 | 9 | 6 | 30 | -24 | 6 | B H T B B B |
18 | RKC Waalwijk | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 33 | -21 | 5 | B H B T B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: