Đối đầu Groningen vs NEC Nijmegen, 02h00 ngày 09/2
Kết quả Groningen vs NEC Nijmegen
Đối đầu Groningen vs NEC Nijmegen
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Groningen vs NEC Nijmegen
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Groningen vs NEC Nijmegen trước đây
-
03/11/2024NEC Nijmegen6 - 0Groningen3 - 0L
-
25/04/2023Groningen0 - 1NEC Nijmegen0 - 0L
-
27/08/2022NEC Nijmegen1 - 1Groningen0 - 0D
-
13/03/2022Groningen4 - 3NEC Nijmegen2 - 3W
-
31/10/2021NEC Nijmegen3 - 0Groningen1 - 0L
-
06/04/2017Groningen2 - 0NEC Nijmegen1 - 0W
-
06/11/2016NEC Nijmegen1 - 1Groningen0 - 0D
-
23/01/2016Groningen0 - 0NEC Nijmegen0 - 0D
-
20/01/2022Groningen1 - 2NEC Nijmegen1 - 1L
-
04/09/2020Groningen3 - 3NEC Nijmegen3 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Groningen vs NEC Nijmegen
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs NEC Nijmegen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs NEC Nijmegen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs NEC Nijmegen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Groningen (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Groningen (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Groningen và NEC Nijmegen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 22 | 16 | 3 | 3 | 69 | 24 | 45 | 51 | T H B T H H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | T T H H B T |
5 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
6 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 34 | 5 | 32 | H T T T H B |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 28 | 3 | 24 | B H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B H B B H |
14 | Heracles Almelo | 22 | 5 | 9 | 8 | 28 | 39 | -11 | 24 | H T H H H T |
15 | Groningen | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 21 | B H B T H B |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | H B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: