Đối đầu AFC Ajax vs Groningen, 21h45 ngày 06/10
Kết quả AFC Ajax vs Groningen
Đối đầu AFC Ajax vs Groningen
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ Groningen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: AFC Ajax vs Groningen
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Groningen trước đây
-
16/05/2023Groningen2 - 3AFC Ajax1 - 1W
-
14/08/2022AFC Ajax6 - 1Groningen3 - 1W
-
02/04/2022Groningen1 - 3AFC Ajax1 - 2W
-
25/09/2021AFC Ajax3 - 0Groningen1 - 0W
-
07/03/2021AFC Ajax3 - 1Groningen1 - 0W
-
04/10/2020Groningen1 - 0AFC Ajax0 - 0L
-
26/01/2020Groningen2 - 1AFC Ajax1 - 0L
-
29/09/2019AFC Ajax2 - 0Groningen0 - 0W
-
20/04/2019Groningen0 - 1AFC Ajax0 - 0W
-
16/09/2018AFC Ajax3 - 0Groningen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AFC Ajax vs Groningen
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Groningen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Groningen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Ajax vs Groningen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Ajax (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
AFC Ajax (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
Thắng: là số trận AFC Ajax thắng
Bại: là số trận AFC Ajax thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Ajax và Groningen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 7 | 7 | 0 | 0 | 25 | 4 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | AZ Alkmaar | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 16 | T H T T T B |
3 | FC Utrecht | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 16 | T H T T T T |
4 | FC Twente Enschede | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 14 | H B H T T T |
5 | Willem II | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H B T B B T |
6 | AFC Ajax | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 10 | T B T H T |
7 | Feyenoord | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T H H T H |
8 | Sparta Rotterdam | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T B T H |
9 | Go Ahead Eagles | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 10 | B T B T H T |
10 | Groningen | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T H H H B B |
11 | Heracles Almelo | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | B H B H T T |
12 | NEC Nijmegen | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 7 | B T T B B H |
13 | PEC Zwolle | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B T H B T |
14 | Fortuna Sittard | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 7 | T B B B B H |
15 | SC Heerenveen | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | H T B B T B |
16 | NAC Breda | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 6 | T B B T B B |
17 | Almere City FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 19 | -17 | 2 | B H H B B B |
18 | RKC Waalwijk | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 19 | -16 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: