Đối đầu GVVV Veenendaal vs Groene Ster, 19h30 ngày 03/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: GVVV Veenendaal vs Groene Ster

  • Giải đấu: Hạng 3 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/6/2023 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs Groene Ster trước đây

Thống kê thành tích đối đầu GVVV Veenendaal vs Groene Ster

- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs Groene Ster: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs Groene Ster: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
KNVB Cup 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu GVVV Veenendaal vs Groene Ster: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GVVV Veenendaal (sân nhà) 1 1 0 0
GVVV Veenendaal (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận GVVV Veenendaal thắng
Bại: là số trận GVVV Veenendaal thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GVVV VeenendaalGroene Ster trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Katwijk 34 22 5 7 74 36 38 71 T H B T T T
2 Rijnsburgse Boys 34 21 6 7 73 42 31 69 T T T T B T
3 AFC 34 20 9 5 60 31 29 69 T H T T H H
4 HHC Hardenberg 34 18 6 10 75 48 27 60 B B T T H B
5 De Treffers 34 18 6 10 66 45 21 60 B T T H T T
6 Quick Boys 34 17 5 12 72 48 24 56 T T T B B B
7 Koninklijke HFC 34 16 7 11 52 41 11 55 T H T T T T
8 Scheveningen 34 12 9 13 38 46 -8 45 B H B H T T
9 Noordwijk 34 12 7 15 45 45 0 43 T H B T B B
10 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 34 12 7 15 58 61 -3 43 B T T B B T
11 Spakenburg 34 11 10 13 50 55 -5 43 T B B B H B
12 FC Lisse 34 10 12 12 45 51 -6 42 T H B B B B
13 Kozakken Boys 34 12 4 18 50 58 -8 40 T B B B B B
14 Excelsior Maassluis 34 10 9 15 50 69 -19 39 B B B T T H
15 TEC 34 10 9 15 41 60 -19 39 B H T H T B
16 IJsselmeervogels 34 9 6 19 51 71 -20 33 B T H B B T
17 Volendam (Youth) 34 7 5 22 45 82 -37 26 B B H H T T
18 OFC Oostzaan 34 4 8 22 33 89 -56 20 B H B B H B

Cập nhật: