Đối đầu Go Ahead Eagles vs Willem II, 18h15 ngày 16/3
Kết quả Go Ahead Eagles vs Willem II
Đối đầu Go Ahead Eagles vs Willem II
Phong độ Go Ahead Eagles gần đây
Phong độ Willem II gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Go Ahead Eagles vs Willem II
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Go Ahead Eagles vs Willem II trước đây
-
18/08/2024Willem II2 - 0Go Ahead Eagles2 - 0L
-
09/04/2022Go Ahead Eagles4 - 0Willem II2 - 0W
-
28/11/2021Willem II0 - 1Go Ahead Eagles0 - 0W
-
16/04/2017Willem II2 - 0Go Ahead Eagles0 - 0L
-
26/11/2016Go Ahead Eagles0 - 1Willem II0 - 0L
-
18/01/2015Willem II1 - 0Go Ahead Eagles0 - 0L
-
30/08/2014Go Ahead Eagles1 - 0Willem II0 - 0W
-
28/10/2015Go Ahead Eagles0 - 2Willem II0 - 0L
-
17/03/2012Go Ahead Eagles1 - 3Willem II1 - 2L
-
13/08/2011Willem II1 - 1Go Ahead Eagles1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Go Ahead Eagles vs Willem II
- Thống kê lịch sử đối đầu Go Ahead Eagles vs Willem II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Go Ahead Eagles vs Willem II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 7 | 3 | 0 | 4 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hà Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Go Ahead Eagles vs Willem II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Go Ahead Eagles (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Go Ahead Eagles (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Go Ahead Eagles thắng
Bại: là số trận Go Ahead Eagles thua
Thắng: là số trận Go Ahead Eagles thắng
Bại: là số trận Go Ahead Eagles thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Go Ahead Eagles và Willem II trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 25 | 20 | 3 | 2 | 53 | 18 | 35 | 63 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | FC Twente Enschede | 25 | 13 | 7 | 5 | 50 | 31 | 19 | 46 | H H T T H T |
5 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
6 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 25 | 12 | 5 | 8 | 46 | 40 | 6 | 41 | H B T B T T |
8 | Fortuna Sittard | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H B B T T |
9 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
10 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
11 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
12 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 25 | 6 | 6 | 13 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B H B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: