Đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle, 18h15 ngày 26/1
Kết quả Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
Đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ PEC Zwolle gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle trước đây
-
10/11/2024PEC Zwolle3 - 1Fortuna Sittard0 - 1L
-
17/03/2024Fortuna Sittard3 - 1PEC Zwolle1 - 0W
-
05/11/2023PEC Zwolle2 - 0Fortuna Sittard1 - 0L
-
07/03/2022Fortuna Sittard0 - 1PEC Zwolle0 - 0L
-
12/12/2021PEC Zwolle0 - 1Fortuna Sittard0 - 0W
-
17/01/2021PEC Zwolle0 - 2Fortuna Sittard0 - 0W
-
07/11/2020Fortuna Sittard2 - 2PEC Zwolle2 - 1D
-
07/03/2020Fortuna Sittard1 - 1PEC Zwolle0 - 0D
-
24/11/2019PEC Zwolle3 - 1Fortuna Sittard1 - 0L
-
18/12/2019Fortuna Sittard3 - 0PEC Zwolle2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Fortuna Sittard (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard và PEC Zwolle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 20 | 16 | 1 | 3 | 65 | 20 | 45 | 49 | T B T H B T |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 30 | 7 | 41 | T H B T H H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 20 | 8 | 1 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B B T B |
10 | SC Heerenveen | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | T T B T B B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Groningen | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 20 | T H B H B T |
15 | Heracles Almelo | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 19 | B H B H T H |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: