Đối đầu Feyenoord vs Sparta Rotterdam, 03h00 ngày 09/2
Kết quả Feyenoord vs Sparta Rotterdam
Đối đầu Feyenoord vs Sparta Rotterdam
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Feyenoord vs Sparta Rotterdam
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feyenoord vs Sparta Rotterdam trước đây
-
25/08/2024Sparta Rotterdam1 - 1Feyenoord1 - 0D
-
12/02/2024Feyenoord2 - 0Sparta Rotterdam0 - 0W
-
20/08/2023Sparta Rotterdam2 - 2Feyenoord1 - 0D
-
02/04/2023Sparta Rotterdam1 - 3Feyenoord1 - 1W
-
12/09/2022Feyenoord3 - 0Sparta Rotterdam2 - 0W
-
06/02/2022Feyenoord4 - 0Sparta Rotterdam2 - 0W
-
31/10/2021Sparta Rotterdam0 - 1Feyenoord0 - 0W
-
20/05/2021Feyenoord2 - 0Sparta Rotterdam2 - 0W
-
10/01/2021Sparta Rotterdam0 - 2Feyenoord0 - 1W
-
18/10/2020Feyenoord1 - 1Sparta Rotterdam1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Feyenoord vs Sparta Rotterdam
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs Sparta Rotterdam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs Sparta Rotterdam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs Sparta Rotterdam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Feyenoord (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feyenoord và Sparta Rotterdam trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 22 | 16 | 3 | 3 | 69 | 24 | 45 | 51 | T H B T H H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | AZ Alkmaar | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 37 | T T H H B T |
5 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
6 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 34 | 5 | 32 | H T T T H B |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 21 | 7 | 3 | 11 | 32 | 30 | 2 | 24 | H B T T H B |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B H B B H |
14 | Heracles Almelo | 22 | 5 | 9 | 8 | 28 | 39 | -11 | 24 | H T H H H T |
15 | Groningen | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 31 | -12 | 24 | H B T H B T |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | H B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: