Đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord, 19h30 ngày 14/4
Kết quả Fortuna Sittard vs Feyenoord
Nhận định Fortuna Sittard vs Feyenoord, 19h30 ngày 14/4
Đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Fortuna Sittard vs Feyenoord
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord trước đây
-
13/08/2023Feyenoord0 - 0Fortuna Sittard0 - 0D
-
26/02/2023Fortuna Sittard2 - 4Feyenoord0 - 3L
-
22/10/2022Feyenoord1 - 1Fortuna Sittard0 - 1D
-
01/05/2022Fortuna Sittard1 - 3Feyenoord0 - 2L
-
05/12/2021Feyenoord5 - 0Fortuna Sittard2 - 0L
-
04/04/2021Feyenoord2 - 0Fortuna Sittard0 - 0L
-
22/11/2020Fortuna Sittard1 - 3Feyenoord1 - 2L
-
23/02/2020Feyenoord2 - 1Fortuna Sittard0 - 0L
-
06/10/2019Fortuna Sittard4 - 2Feyenoord3 - 1W
-
29/01/2020Fortuna Sittard1 - 1Feyenoord0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Feyenoord: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Fortuna Sittard (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard và Feyenoord trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 29 | 25 | 3 | 1 | 89 | 17 | 72 | 78 | H T T B T T |
2 | Feyenoord | 29 | 21 | 6 | 2 | 76 | 23 | 53 | 69 | H T T T H T |
3 | FC Twente Enschede | 29 | 18 | 6 | 5 | 55 | 28 | 27 | 60 | T T B T H T |
4 | AZ Alkmaar | 29 | 15 | 7 | 7 | 56 | 33 | 23 | 52 | H T T T B B |
5 | NEC Nijmegen | 29 | 12 | 10 | 7 | 57 | 42 | 15 | 46 | T T B T H T |
6 | AFC Ajax | 29 | 12 | 9 | 8 | 61 | 55 | 6 | 45 | T H H T H B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 37 | 6 | 42 | T B B T H H |
8 | FC Utrecht | 29 | 11 | 9 | 9 | 41 | 40 | 1 | 42 | B H T B T T |
9 | Sparta Rotterdam | 29 | 10 | 7 | 12 | 42 | 41 | 1 | 37 | H B H T T B |
10 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 51 | -17 | 35 | T H T B H B |
11 | SC Heerenveen | 29 | 9 | 6 | 14 | 48 | 56 | -8 | 33 | T B B H H B |
12 | Almere City FC | 29 | 7 | 12 | 10 | 28 | 45 | -17 | 33 | H H H H H H |
13 | Heracles Almelo | 29 | 9 | 5 | 15 | 40 | 60 | -20 | 32 | H B T B T T |
14 | PEC Zwolle | 29 | 8 | 7 | 14 | 38 | 56 | -18 | 31 | B H B B B T |
15 | Excelsior SBV | 30 | 5 | 10 | 15 | 44 | 64 | -20 | 25 | B H B B B T |
16 | RKC Waalwijk | 29 | 6 | 6 | 17 | 27 | 47 | -20 | 24 | B T H H H B |
17 | Volendam | 30 | 4 | 7 | 19 | 30 | 74 | -44 | 19 | H B H H T B |
18 | Vitesse Arnhem | 29 | 4 | 5 | 20 | 22 | 62 | -40 | 17 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: