Đối đầu Zwolle Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ, 20h30 ngày 23/3
Kết quả Zwolle Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
Đối đầu Zwolle Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
Phong độ Zwolle Nữ gần đây
Phong độ Feyenoord Rotterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Zwolle Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ trước đây
-
09/11/2024Feyenoord Rotterdam (W)2 - 0Zwolle (W)2 - 0L
-
10/03/2024Feyenoord Rotterdam (W)4 - 0Zwolle (W)1 - 0L
-
26/11/2023Zwolle (W)2 - 0Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0W
-
29/04/2023Feyenoord Rotterdam (W)1 - 1Zwolle (W)0 - 0D
-
23/10/2022Zwolle (W)0 - 0Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0D
-
23/04/2022Feyenoord Rotterdam (W)2 - 2Zwolle (W)1 - 2D
-
11/12/2021Feyenoord Rotterdam (W)1 - 0Zwolle (W)1 - 0L
-
09/10/2021Zwolle (W)2 - 1Feyenoord Rotterdam (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Zwolle Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zwolle Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zwolle Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Zwolle Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zwolle Nữ thắng
Bại: là số trận Zwolle Nữ thua
Thắng: là số trận Zwolle Nữ thắng
Bại: là số trận Zwolle Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zwolle Nữ và Feyenoord Rotterdam Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 46 | 10 | 36 | 45 | H H T T T T |
2 | FC Twente Enschede (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 48 | 15 | 33 | 45 | H T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 46 | 15 | 31 | 44 | T T T T H B |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 45 | 23 | 22 | 35 | T T B T B T |
5 | FC Utrecht (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 34 | 20 | 14 | 30 | B B B H H B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 29 | B B T T T T |
7 | SC Heerenveen (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B T T T B B |
8 | ADO Den Haag (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 38 | -17 | 14 | B B B B T H |
9 | Fortuna Sittard (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | 13 | B B T B B H |
10 | Zwolle (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 39 | -26 | 10 | B B B H B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 17 | 1 | 6 | 10 | 13 | 45 | -32 | 9 | B H B T H B |
12 | SC Telstar (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 19 | 50 | -31 | 8 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: