Đối đầu Feyenoord vs FC Utrecht, 20h30 ngày 12/1
Kết quả Feyenoord vs FC Utrecht
Đối đầu Feyenoord vs FC Utrecht
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Feyenoord vs FC Utrecht
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feyenoord vs FC Utrecht trước đây
-
27/10/2024FC Utrecht0 - 2Feyenoord0 - 1W
-
31/03/2024Feyenoord4 - 2FC Utrecht1 - 2W
-
03/09/2023FC Utrecht1 - 5Feyenoord1 - 2W
-
23/04/2023Feyenoord3 - 1FC Utrecht1 - 0W
-
08/01/2023FC Utrecht1 - 1Feyenoord1 - 0D
-
24/04/2022Feyenoord2 - 1FC Utrecht0 - 0W
-
29/08/2021FC Utrecht3 - 1Feyenoord1 - 1L
-
23/05/2021Feyenoord2 - 0FC Utrecht1 - 0W
-
11/04/2021FC Utrecht1 - 2Feyenoord1 - 1W
-
21/12/2023Feyenoord2 - 1FC Utrecht2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Feyenoord vs FC Utrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs FC Utrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs FC Utrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord vs FC Utrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Feyenoord (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
Thắng: là số trận Feyenoord thắng
Bại: là số trận Feyenoord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feyenoord và FC Utrecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 18 | 15 | 1 | 2 | 61 | 15 | 46 | 46 | T T T B T H |
2 | AFC Ajax | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 17 | 22 | 42 | T H B T T T |
3 | FC Utrecht | 18 | 12 | 3 | 3 | 36 | 29 | 7 | 39 | B H T H B T |
4 | Feyenoord | 18 | 10 | 5 | 3 | 41 | 23 | 18 | 35 | T H T T B B |
5 | FC Twente Enschede | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 34 | T T B T B T |
6 | AZ Alkmaar | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 19 | 14 | 33 | T T T T T H |
7 | Go Ahead Eagles | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T H T T |
8 | Fortuna Sittard | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 | B H H T T B |
9 | Willem II | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 25 | -2 | 22 | H B B T T B |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B B H B T |
13 | PEC Zwolle | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B T H B H B |
14 | Groningen | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 26 | -12 | 17 | T B T H B H |
15 | Heracles Almelo | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B H B H |
16 | Sparta Rotterdam | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | B B B H B H |
17 | Almere City FC | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 37 | -27 | 10 | B B B B T H |
18 | RKC Waalwijk | 18 | 1 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 7 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: