Đối đầu FC Twente Enschede (W) vs SC Telstar (W), 21h30 ngày 11/5
Kết quả FC Twente Enschede (W) vs SC Telstar (W)
Đối đầu FC Twente Enschede (W) vs SC Telstar (W)
Phong độ FC Twente Enschede Nữ gần đây
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: FC Twente Enschede (W) vs SC Telstar (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Twente Enschede (W) vs SC Telstar (W) trước đây
-
16/09/2023SC Telstar (W)0 - 7FC Twente Enschede (W)0 - 5W
-
04/02/2023FC Twente Enschede (W)9 - 0SC Telstar (W)5 - 0W
-
05/11/2022SC Telstar (W)0 - 4FC Twente Enschede (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Twente Enschede (W) vs SC Telstar (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Twente Enschede (W) vs SC Telstar (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Twente Enschede (W) vs SC Telstar (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Twente Enschede (W) vs SC Telstar (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Twente Enschede (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Twente Enschede (W) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Twente Enschede (W) thắng
Bại: là số trận FC Twente Enschede (W) thua
Thắng: là số trận FC Twente Enschede (W) thắng
Bại: là số trận FC Twente Enschede (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Twente Enschede (W) và SC Telstar (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 21 | 17 | 2 | 2 | 54 | 21 | 33 | 53 | B T H T H B |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 59 | 19 | 40 | 51 | T T T B T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 23 | 26 | 38 | T B H H T B |
4 | Fortuna Sittard (W) | 21 | 11 | 4 | 6 | 50 | 26 | 24 | 37 | B B T H T T |
5 | ADO Den Haag (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 20 | 10 | 32 | H T B B T T |
6 | Zwolle (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 31 | H B B T T T |
7 | FC Utrecht (W) | 21 | 7 | 6 | 8 | 32 | 44 | -12 | 27 | H B T H H B |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 25 | 32 | -7 | 24 | T T H T B T |
9 | AZ Alkmaar (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 21 | H T H H B T |
10 | SC Heerenveen (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 13 | 37 | -24 | 16 | B T T T B B |
11 | SC Telstar (W) | 21 | 3 | 3 | 15 | 16 | 67 | -51 | 12 | T B B B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 50 | -31 | 11 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: