Đối đầu FC Twente Enschede vs Feyenoord, 20h30 ngày 16/3
Kết quả FC Twente Enschede vs Feyenoord
Đối đầu FC Twente Enschede vs Feyenoord
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: FC Twente Enschede vs Feyenoord
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Twente Enschede vs Feyenoord trước đây
-
06/10/2024Feyenoord2 - 1FC Twente Enschede2 - 0L
-
28/01/2024Feyenoord0 - 0FC Twente Enschede0 - 0D
-
29/10/2023FC Twente Enschede2 - 1Feyenoord1 - 0W
-
29/01/2023FC Twente Enschede1 - 1Feyenoord0 - 1D
-
09/10/2022Feyenoord2 - 0FC Twente Enschede1 - 0L
-
15/05/2022Feyenoord1 - 2FC Twente Enschede0 - 2W
-
28/11/2021FC Twente Enschede0 - 0Feyenoord0 - 0D
-
21/02/2021FC Twente Enschede2 - 2Feyenoord2 - 1D
-
20/09/2020Feyenoord1 - 1FC Twente Enschede1 - 1D
-
16/12/2021FC Twente Enschede1 - 1Feyenoord0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Twente Enschede vs Feyenoord
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Twente Enschede vs Feyenoord: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Twente Enschede vs Feyenoord: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Twente Enschede vs Feyenoord: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Twente Enschede (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
FC Twente Enschede (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Twente Enschede thắng
Bại: là số trận FC Twente Enschede thua
Thắng: là số trận FC Twente Enschede thắng
Bại: là số trận FC Twente Enschede thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Twente Enschede và Feyenoord trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 25 | 20 | 3 | 2 | 53 | 18 | 35 | 63 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | FC Twente Enschede | 25 | 13 | 7 | 5 | 50 | 31 | 19 | 46 | H H T T H T |
5 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
6 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
7 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
8 | Fortuna Sittard | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H B B T T |
9 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
10 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
11 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
12 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: