Đối đầu FC Oss vs FC Utrecht (Youth), 22h30 ngày 30/11
Kết quả FC Oss vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu FC Oss vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Oss vs FC Utrecht (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Utrecht (Youth) trước đây
-
27/02/2024FC Utrecht (Youth)0 - 3FC Oss0 - 0W
-
24/10/2023FC Oss2 - 0FC Utrecht (Youth)1 - 0W
-
11/04/2023FC Utrecht (Youth)4 - 2FC Oss3 - 1L
-
06/08/2022FC Oss3 - 0FC Utrecht (Youth)2 - 0W
-
26/02/2022FC Oss4 - 1FC Utrecht (Youth)4 - 0W
-
23/10/2021FC Utrecht (Youth)2 - 1FC Oss1 - 0L
-
01/05/2021FC Oss0 - 4FC Utrecht (Youth)0 - 2L
-
15/12/2020FC Utrecht (Youth)0 - 1FC Oss0 - 1W
-
21/07/2023FC Utrecht (Youth)0 - 2FC Oss0 - 0W
-
29/07/2021FC Utrecht (Youth)1 - 3FC Oss0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Oss vs FC Utrecht (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Utrecht (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Utrecht (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 5 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Oss vs FC Utrecht (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Oss (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FC Oss (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Oss thắng
Bại: là số trận FC Oss thua
Thắng: là số trận FC Oss thắng
Bại: là số trận FC Oss thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Oss và FC Utrecht (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 16 | 10 | 3 | 3 | 35 | 18 | 17 | 33 | T B T T T H |
2 | Volendam | 16 | 10 | 2 | 4 | 39 | 23 | 16 | 32 | T T H T T T |
3 | Emmen | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B T T T T |
4 | Helmond Sport | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 30 | T T B B B T |
5 | De Graafschap | 16 | 8 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 29 | T T T H T B |
6 | Den Bosch | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | B T H B B T |
7 | Dordrecht | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 26 | H T B T B H |
8 | Roda JC | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 20 | 1 | 26 | B T H T T T |
9 | SC Cambuur | 16 | 8 | 1 | 7 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T T T T B |
10 | ADO Den Haag | 16 | 5 | 7 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | H B T T H B |
11 | SC Telstar | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 19 | 4 | 22 | H T H B T B |
12 | FC Eindhoven | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 19 | B B B B H T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 16 | 5 | 3 | 8 | 28 | 32 | -4 | 18 | T B B T H B |
14 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 16 | 5 | 2 | 9 | 24 | 30 | -6 | 17 | B T B B B T |
15 | FC Oss | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 30 | -17 | 17 | B T H T B H |
16 | MVV Maastricht | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 25 | -5 | 16 | B B B H H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | H B B B T B |
18 | VVV Venlo | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 31 | -18 | 11 | B B T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 31 | -17 | 9 | B B T B B H |
20 | Vitesse Arnhem | 16 | 2 | 6 | 8 | 18 | 35 | -17 | 6 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: