Đối đầu FC Eindhoven vs MVV Maastricht, 20h30 ngày 17/11
Kết quả FC Eindhoven vs MVV Maastricht
Đối đầu FC Eindhoven vs MVV Maastricht
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Eindhoven vs MVV Maastricht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs MVV Maastricht trước đây
-
27/01/2024FC Eindhoven0 - 3MVV Maastricht0 - 0L
-
03/10/2023MVV Maastricht0 - 1FC Eindhoven0 - 0W
-
01/04/2023MVV Maastricht3 - 2FC Eindhoven2 - 1L
-
10/09/2022FC Eindhoven5 - 0MVV Maastricht2 - 0W
-
30/01/2022FC Eindhoven1 - 0MVV Maastricht0 - 0W
-
18/09/2021MVV Maastricht1 - 0FC Eindhoven0 - 0L
-
03/04/2021MVV Maastricht2 - 0FC Eindhoven0 - 0L
-
13/12/2020FC Eindhoven4 - 0MVV Maastricht1 - 0W
-
16/11/2019FC Eindhoven2 - 0MVV Maastricht0 - 0W
-
09/08/2020MVV Maastricht1 - 0FC Eindhoven1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Eindhoven vs MVV Maastricht
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs MVV Maastricht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs MVV Maastricht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 5 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs MVV Maastricht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Eindhoven (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
FC Eindhoven (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Eindhoven thắng
Bại: là số trận FC Eindhoven thua
Thắng: là số trận FC Eindhoven thắng
Bại: là số trận FC Eindhoven thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Eindhoven và MVV Maastricht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 27 | H T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 33 | 22 | 11 | 26 | H H T T T H |
4 | Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 26 | T T T T H T |
5 | Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | H T B T H B |
6 | Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 25 | T T H T B T |
7 | Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 24 | H T T B T T |
8 | SC Telstar | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | H H T H B T |
9 | SC Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 12 | 3 | 22 | T B T T T T |
10 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T T H B T T |
11 | Roda JC | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B B T H T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 27 | -3 | 17 | B B T B B T |
13 | FC Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 24 | -13 | 16 | B H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T B B B B B |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 14 | B B B T B B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 14 | 2 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 12 | H T B B B H |
18 | VVV Venlo | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 29 | -16 | 11 | B B B T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 28 | -15 | 8 | H H B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 6 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: